Home » Sầu riêng tiếng Pháp là gì
Today: 2024-10-04 23:44:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Sầu riêng tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 14/08/2022)
           
Sầu riêng tiếng Pháp là le durian, là loại quả được trồng và sử dụng rộng rãi ở các nước Đông Nam Á, quả có mùi độc đáo, vỏ có nhiều gai nhọn, cứng, cực kỳ giàu các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.

Sầu riêng tiếng Pháp là le durian, là một loại quả rất bổ, các giá trị về calo, đường, đạm, chất béo, chất khoáng đều rất cao so với các loại quả khác, được sử dụng làm thức ăn.

Một số từ vựng tiếng Pháp về sầu riêng:

Fruit défendu: Trái cấm.

Un gros ballon de rugby: Hình dạng bầu dục lớn.

La carapace verdâtre: Vỏ màu xanh lục.

Les quartiers de pulpe jaune crème: Phần bột giấy màu vàng kem.Sầu riêng tiếng Pháp là gì

Les épines: Gai.

La  pestilentielle: Sâu bệnh.

L'étrange parfum: Mùi lạ.

Les écureuils: Sóc.

Les orangs-outans: Đười ươi.

Les grands carnivores: Động vật ăn thịt lớn.

Le tigre: Hổ.

L’abricot: Quả mơ.

Le banane caramélisée: Chuối caramen.

L’amande: Hạnh nhân.

Roi des fruits: Vua trái cây.

Une impression diffuse de douceur: Mùi hương lan tỏa mềm mại.

Le fruit déguste frais: Trái cây có vị tươi.

Un don du ciel: Món quà từ thiên đường.

Le durian tombe: Sầu riêng rụng.

Le durian glace: Kem sầu riêng.

Le durian gaufrette: Bánh sầu riêng.

Le durian milk-shake: Sữa lắc sầu riêng.

Les supermarchés: Siêu thị.

Les morceaux de pulpe: Miếng bột giấy.

Minéraux: Khoáng chất.

Jeune arbre durian: Cây sầu riêng non.

Jardin botanique: Thảo cầm viên.

Les fleurs sont hermaphrodites: Hoa lưỡng tính.

La cauliflorie: Súp lơ trắng.

Une odeur âcre: Mùi hăng.

Une odeur forte: Mùi nồng.

Les pétales: Cánh hoa.

L'ovaire: Nhụy hoa.

Une pulpe blanche onctueuse: Bột giấy trắng như kem.

Les graines à gros cotylédons: Hạt có lá mầm lớn.

La civette: Cầy hương.

Chair du durian: Thịt sầu riêng.

Graine du durian: Hạt sầu riêng.

Les cultivars du durian: Giống sầu riêng.

Le riz collant au durian: Xôi sầu riêng.

Un gâteau au durian: Bánh sầu riêng.

Une crème au durian: Kem sầu riêng.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về sầu riêng:

1. Dans la forêt tropicale, les fleurs de durian attirent de nombreux insectes polinisateurs, notamment des abeilles.

Trong rừng nhiệt đới, hoa sầu riêng thu hút nhiều côn trùng thụ phấn, kể cả ong.

2. Le durian sent extrêmement fort, aucune contestation possible.

Mùi sầu riêng cực kỳ nồng, không có gì phải bàn cãi.

3. Le goût du durian est vraiment unique en son genre, quasiment indescriptible et la seule façon de bien s’en faire une idée est au final de le goûter.

Hương vị của sầu riêng thực sự độc đáo, gần như không thể diễn tả được và cách duy nhất để hiểu rõ về nó là nếm thử.

4. Le durian, l’arbre, est un arbre qui aime la chaleur, nombreux autres pays d’Asie du Sud-Est sont également producteurs de durian.

Cây sầu riêng là cây ưa nhiệt, nhiều nước Đông Nam Á khác cũng là nơi sản xuất sầu riêng.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA – Sầu riêng trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm