| Yêu và sống
Sữa chua trong tiếng Trung là gì
Sữa chua trong tiếng Trung là 酸奶 /suānnǎi/, là sản phẩm làm từ sữa rất phổ biến được nhiều người ưa chuộng rất tốt cho sức khỏe đặc biệt là cho người già và trẻ nhỏ.
Một số từ vựng liên quan đến sữa chua trong tiếng Trung:
水果捞 /shuǐguǒ lāo/: Sữa chua trái cây
橙子酸奶 /Chéngzi suānnǎi/: Sữa chua cam
牛奶 /niúnǎi/: Sữa bò
草莓酸奶 /Cǎoméi suānnǎi/: Sữa chua dâu
芦荟酸奶 /Lúhuì suānnǎi/: Sữa chua nha đam
酸奶 /suānnǎi/: Sữa chua
无糖酸奶 /Wú táng suānnǎi/: Sữa chua không đường
食品 /shípǐn/: Thực phẩm
菠萝酸奶 /Bōluó suānnǎi/: Sữa chua dứa
椰子酸奶 /Yēzi suānnǎi/: Sữa chua dừa
Một số ví dụ về sữa chua trong tiếng Trung:
1. 超市里有很多种酸奶。
/Chāoshì li yǒu hěnduō zhǒng suānnǎi/.
Trong siêu thị có rất nhiều loại sữa chua.
2. 我们家很喜欢吃草莓酸奶。
/Wǒmen jiā hěn xǐhuān chī cǎoméi suānnǎi/.
Nhà chúng tôi rất thích ăn sữa chua dâu tây.
3. 酸奶对身体有益。
/Suānnǎi duì shēntǐ yǒuyì/.
Sữa chua đối với sức khỏe rất có ích.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Sữa chua trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn