| Yêu và sống
Thiên nhiên trong tiếng Hàn là gì
Thiên nhiên trong tiếng Hàn là 천연 /cheonyeon/, là bao gồm tất cả những gì bao quanh con người mà không do bàn tay con người tạo nên như là không khí, khí hậu, nguồn nước,...
Một số từ vựng về thiên nhiên trong tiếng Hàn:
하늘 /haneul/: bầu trời.
무지개 /mujigae/: cầu vồng.
풀 /pul/: cỏ.
사막 /samag/: sa mạc.
모래 /molae/: cát.
언덕 /eondeog/: đồi.
계곡 /gyegog/: thung lũng.
폭포 /pogpo/ : thác nước.
바위 /bawi/: tảng đá.
대륙 /daelyug/: lục địa.
Một số ví dụ về thiên nhiên trong tiếng Hàn:
1. 오늘은 하늘이 아주 아름다워 보이네!
/Oneureun haneuri aju areumdaweo boine/.
Hôm nay bầu trời trông thật đẹp.
2. 천연에 몸을 담그면 진정한 평화를 얻을 수 있습니다.
/Cheonyeonmomeul damgeumyeon jinjeonghan pyeonghwaleul eodeul su issseubnida/.
Khi hòa mình vào thiên nhiên, bạn có được sự an yên thật sự.
3.사막에서 찾은 고대문명의 흔적.
/Samageseo chajeun godaemunmyeongui heunjeog/.
Dấu vết của các nền văn minh cổ đại được tìm thấy trên sa mạc.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca – Thiên nhiên trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn