| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Thợ xây tiếng Nhật là gì
(Ngày đăng: 22/03/2022)
Xây dựng là 1 trong 2 ngành bạn được xin được visa Tokutei Ginou loại 2 và có thể xin được visa vĩnh trú. Đây cũng là 1 trong các ngành thu hút nhiều nhân lực nam.
Thợ xây (hay thợ nề) tiếng Nhật là 石工, đọc là ishiku.
Bạn cũng có thể dùng nhiều từ đồng nghĩa khác như: ビルダ thợ xây dựng; 建設作業員- けんせつさぎょういん công nhân xây dựng.
Một số từ vựng về xây dựng:
電気ドリル: Máy khoan điện
動力式サンダー: Máy chà nhám
チェーン: Dây xích
溶接機 (ようせつき): Máy hàn
足場(あしば): Giàn giáo
断熱材(だんねつざい): Vật liệu cách nhiệt
シャベル: Cái xẻng
材木 (ざいもく): Gỗ
コンクリート: Bê tông
こて: Cái bay
くぎ: Cái đinh
空気 ドリル: Khoan khí nén
おの: Cái rìu
金づち: Cái búa
クレーン: Cần cẩu di động
溶接工: Thợ hàn
削岩機 (さくがんき): Máy khoan đá
ヘルメット: Mũ bảo hộ
ておしぐるま: Xe cút kít
ダンプカー: Xe ben
フォークリフト: Xe nâng
ブルドーザー: Xe ủi đất
ロード・ローラー: Xe lu
クレーン: Cần cẩu
梯子 (はしご): Cái thang
Bài viết thợ xây tiếng Nhật là gì được biên soạn bởi đội ngũ OCA.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn