Home » Thư từ trong tiếng Anh là gì
Today: 2024-07-08 15:25:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thư từ trong tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 07/07/2022)
           
Thư từ trong tiếng Anh là Correspondence /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/, là văn bản chứa đựng những thông tin mà một người muốn báo cho một hoặc nhiều người khác biết.

Thư từ trong tiếng Anh là Correspondence /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/, là thông tin được ghi nhận dưới hình thức vật chất nhất định, được chuyển từ người gửi sang người nhận.

Một số từ vựng về thư từ trong tiếng Anh:

Letter /ˈlet.ər/: Lá thư.

Fax /fæks/: Điện thư.

Email /ˈiː.meɪl/: Thư điện tử.

Sender /ˈsen.dər/: Người gửi.

Recipient /rɪˈsɪp.i.ənt/: Người nhận.

Address /əˈdres/: Địa chỉ.Thư từ trong tiếng Anh là gì

Attention line /əˈten.ʃən laɪn/: Dòng lưu ý.

Subject /ˈsʌb.dʒekt/: Tiêu đề.

Salutation /ˌsæl.jəˈteɪ.ʃən/: Lời chào đầu thư.

Complimentary close /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i kləʊz/: Lời chào cuối thư.

Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/: Chữ ký.

Enclosure /ɪnˈkləʊ.ʒər/: Tài liệu đính kèm.

Carbon Copy /ˌkɑː.bən ˈkɒp.i/: Bản sao giấy than.

Confidential /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/: Bảo mật.

Receipt /rɪˈsiːt/: Biên lai.

Một số ví dụ về thư từ trong tiếng Anh:

1. Other letters were written by pastors sent out in response to such requests, reporting their progress and appealing for further help.

Các lá thư khác được viết bởi các mục sư gửi đi để đáp ứng những yêu cầu đó, báo cáo tiến trình của họ và kêu gọi sự giúp đỡ thêm.

2. Any further correspondence should be sent to my new address.

Mọi thư từ sẽ được gửi đến địa chỉ mới của tôi.

3. A signature is your name written by yourself, always in the same way, usually to show that something has been written or agreed by you.

Chữ ký là tên của bạn do chính bạn viết, luôn theo cùng một cách, thường là để thể hiện rằng điều gì đó đã được bạn viết hoặc đồng ý.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh OCA - Thư từ trong tiếng Anh là gì.

Bạn có thể quan tâm