| Yêu và sống
Thực tập sinh tiếng Trung là gì
Thực tập sinh tiếng Trung là 实习生 /shíxíshēng/ là công việc thực tế để người học có thêm kinh nghiệm và hiểu được ngành nghề mà mình chọn, thường là những sinh viên mới ra trường hoặc đang học năm cuối.
Các từ vựng tiếng Trung về thực tập sinh:
找工作 /zhǎo gōngzuò/: Tìm việc làm.
大四 /dà sì/: Sinh viên năm tư.
实习 /shíxí/: Thực tập.
一年级生 /yī niánjí shēng/: Sinh viên năm nhất.
奖学金 /jiǎngxuéjīn/: Học bổng.
学费 /xuéfèi/: Học phí.
实习生 /shíxíshēng/: Thực tập sinh.
本科论文 /běnkē lùnwén/: Luận văn cử nhân.
分数 /fēnshù/: Điểm số.
实习报告 /shíxí bàogào/: Bản báo cáo thực tập.
导师 /dǎoshī/: Giáo viên hướng dẫn.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về thực tập sinh:
1/ 实习可以证验课堂学习的知识.
/Shíxí kěyǐ zhèngyàn kètáng xuéxí de zhīshì/.
Thực tập có thể kiểm tra lại kiến thức học tập ở trường lớp.
2/ 我是SGV中心的实习生.
/Wǒ shì SGV zhōngxīn de shíxí shēng/.
Tôi là thực tập sinh của trung tâm SGV.
3/ 实习是巩固所学知识的一种方式.
/Shíxí shì gǒnggù suǒ xué zhīshì de yī zhǒng fāngshì/.
Thực tập là một cách để củng cố những gì bạn đã học.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - thực tập sinh tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn