Home » Bông gòn trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 19:26:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bông gòn trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 11/10/2023)
           
Bông gòn tiếng Hàn là 솜 /som/. Bông gòn là một loại vật liệu được làm từ sợi cotton, polyester hoặc các sợi tổng hợp khác. Nó thường được sử dụng để đựng, bọc hoặc lót các vật phẩm, đồ chơi, gối và đệm.

Bông gòn tiếng Hàn là /som/. Bông gòn có cấu trúc nhẹ, mềm mịn và có khả năng giữ nhiệt tốt, nên nó thường được sử dụng để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp.

Một số từ vựng liên quan đến bông gòn trong tiếng Hàn:

1. 베개 /be-ge-gae/: Cái gối

2. 매트리스 /mae-teu-li-seu/: Cái đệm

3. 장난감 /jang-nan-gam/: Đồ chơi

4. 재료 /jae-ryeo/: Nguyên liệu

5. 구조 /gu-jo/: Cấu trúc

6. 부드럽고 매끈하다 /bu-deu-reop-go mae-kkeun-ha-da/: Mềm mịn

7. 보온성이 좋다 /bo-on-seong-i jo-tta/: Giữ nhiệt tốt

Một số ví dụ liên quan đến bông gòn trong tiếng Hàn:

1. 저는 솜으로 만든 베개를 좋아해요.

(Jeoneun som-euro mandeun begeleul johahaeyo.)

Tôi thích cái gối được làm bằng bông gòn.

2. 이 매트리스는 솜으로 채워져 있어요.

(I maeteuriseuneun som-euro chaewojyeo isseoyo.)

Cái đệm này được lót bằng bông gòn.

3. 솜는 매우 부드러운 재질이다.

(somneun maeu budeuroun jaejirida)

Bông gòn rất là mềm mại.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Bông gòn trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm