| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông
Biển báo giao thông tiếng Hàn là 교통 표지판 (gyotong pyojipan). Biển báo giao thông là những biển báo được bộ giao thông vận tải đặt ở những địa điểm ven đường để biểu thị những điều hướng dẫn, chú ý, cảnh báo hoặc nghiêm cấm liên quan đến việc sử dụng đường xá.
Biển báo giao thông giúp các phương tiện tham gia giao thông đi lại an toàn, tránh kẹt xe và hạn chế tai nạn giao thông.
Một số từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông:
주차 금지구역 (jucha geumjiguyeog): Khu vực cấm đỗ xe.
우회전금지 (uhoejeongeumji): Cấm rẽ phải.
좌회전금지 (jwahoejeongeumji): Cấm rẽ trái.
직진금지 (jigjingeumji): Cấm đi thẳng.
유턴금지 (yuteongeumji): Cấm quay đầu xe.
우선도로 (useondolo): Đường ưu tiên.
일시정지 (ilsijeongji): Biển báo dừng tạm thời.
교통 표지판 (gyotong pyojipan): Biển báo giao thông.
도로 공사중 (dolo gongsajung): Đường đang thi công.
양측방 통행 (yangcheugbang tonghaeng): Đi cả hai phía.
최저속도제한 (choejeosogdojehan): Giới hạn tốc độ tối thiểu.
미끄러운 도로 (mikkeuleoundolo): Đường trơn.
손수레 통행금지 (sonsule tonghaenggeumji): Cấm xe đẩy.
자전거 통행금지 (jajeongeo tonghaenggeumji): Cấm xe đạp.
승합차 통행금지 (seunghabcha tonghaenggeumji): Cấm xe buýt.
최고속도제한 (choegosogdojehan): Giới hạn tốc độ tối đa.
승용차 통행금지 (seungyongcha tonghaenggeumji): Cấm ô tô lưu thông.
우로 굽은 도로 (ulo gubeun dolo): Ngoặt phải nguy hiểm.
차간거리확보 (chagangeolihwagbo): Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau.
2방향 통행 (2banghyang tonghaeng): Đường 2 chiều.
횡단금지 (hoengdangeumji): Cấm băng ngang.
보행자 보행금지 (bohaengja bohaenggeumji): Cấm người đi bộ.
철길 건널목 (cheolgilgeonneolmog): Giao nhau với đường sắt.
좌로 굽은 도로 (jwalo gubeun dolo): Ngoặt trái nguy hiểm.
중앙분리대 시작 (jungangbunlidae sijag): Bắt đầu có dải phân cách chia làn.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn