Home » Tính cách trong tiếng Nhật là gì
Today: 2024-07-08 15:32:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tính cách trong tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 29/04/2022)
           
Tính cách trong tiếng Nhật là 性格 phiêm âm seikau, là tính chất, đặc điểm về nội tâm của mỗi con người. Mỗi người có thể có nhiều tính cách hoặc có thể có một tính cách.

Tính cách trong tiếng Nhật là 性格 (seikau), là yếu tố quan trọng nhất của con người. Người ta thường đánh giá hành động, lời nói, và đôi khi là suy nghĩ của một người để suy ra tính cách người đó.

Tính cách trong tiếng Nhật là gì.Một số từ vựng về tính cách trong tiếng Nhật:

厳しい (kibishii): Nghiêm khắc.

分別がある (funbetsugaaru): Khôn ngoan.

ユーモア: Hài hước.

やる気がある (yarukigaaru): Chí khí.

頼りになる (tayoriniaru): Đáng tin cậy.

素直な (sunaona): Dễ bảo.

寛大な (kandaina): Hào phóng.

客観的な (kyaakantekina): Khách quan.

気が利く (kigakiku ): Khôn khéo.

賢い (kashikoi): Thông minh.

頑張りや (ganbariya): Cô gắng hết mình.

我慢強い (gamanzuyoi): Kiên cường.

親しみ易い (shitashimiyasui): Dễ gần, thân thiện.

正確 (seikau): Tính cách.

忍耐強い (nintaizuyoi): Nhẫn nại.

朗らかな (hogarakana ): Vui vẻ.

正直な (shoujikina ): Chính trực.

大胆な (daitanna): Dũng cảm.

誠実な (seijitsuna): Thành thực.

思いやり (omoiyari): Thông cảm.

一途な (ichizuna ): Chung thủy.

素朴な (sobokuna): Chân chất.

寛容(kanyou): Khoan dung.

気さく(kisaku): Hòa đồng, dễ gần.

親(shinsetsu): Ân cần.

きちっとした: Cầu toàn.

大ら(ooraka): Rộng lượng.

たくましい: Mạnh mẽ.

勇ましい(isamashii): Dũng cảm.

勤勉(kinben): Cần cù.

Một số ví dụ về tính cách trong tiếng Nhật:

1. 笑いやすい人は緊張しやすい。

(Warai yasui hito wa kinchō shi yasui.)

Những người dễ cười rất dễ căng thẳng.

2. 不機嫌そうな性格

(Fukigen-sōna seikaku.)

Tính cách bất thường.

3. 彼の性格はとても心地よいです.

(Kare no seikaku wa totemo kokochiyoidesu.)

Tính cách của anh ấy rất thoải mái.

Bài viết được viết và tổng hợp bởi đội ngũ trung tâm trực tuyến OCA – tính cách trong tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm