Home » Tình yêu tiếng Nhật là gì
Today: 2024-07-05 23:55:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tình yêu tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 16/05/2023)
           
Tình yêu trong tiếng Nhật là 愛 (あい - ai). Tình yêu hay ái tình, là một loạt các cảm xúc, trạng thái tâm lý và thái độ khác nhau dao động từ tình cảm cá nhân đến niềm vui sướng.

Tình yêu trong tiếng Nhật là 愛 (あい - ai). Hãy cùng ghi nhớ và bỏ túi ngay những từ vựng về chủ đề luôn được quan tâm và yêu thích.

Một số từ vựng về chủ đề tình yêu trong tiếng Nhật:

1. 彼氏(かれし - kareshi): Bạn trai.

2. 彼女(かのじょ - kanojo): Bạn gái.

3. 恋人(こいびと - koibito): Người yêu.

4. 恋愛(れんあい - renai): Tình yêu (nam nữ).

5. 愛情(あいじょう - aijou): Tình yêu, tình thương.

6. 一目惚れ(ひとめぼれ - hitomebore): Tình yêu sét đánh.

7. 片思い(かたおもい kataomoi): Yêu đơn phương.

8. 運命の人(うんめいのひと - unmei no hito): Người định mệnh.

9. 恋に落ちる(こいにおちる - koi ni ochiru): Phải lòng.

10. 初恋(はつこい - hatsukoi): Mối tình đầu.

11. デート  (de-to): Hẹn hò.

12. 告白(こくはく - kokuhaku): Tỏ tình.

13. 永遠の愛(えいえんのあい - eien no ai): Tình yêu vĩnh cửu.

14. キス  (kisu): Hôn.

15.  手をつないで (te wo tsunai): Nắm tay.

16.  抱きしめる(だきしめる - dakishimeru): Ôm chặt.

17. 恋文(こいぶみ - koibumi): Thư tình.

18. 浮気(うわき - uwaki): Ngoại tình.

19.  喧嘩(けんか kenka): Cãi nhau.

20. 恋敵(こいがたき - koigataki): Tình địch.

21. 仲直り(なかなおり - nakanaori): Làm lành.

22.  失恋(しつれん - shitsuren): Thất tình.

23. どきどき  (dokidoki): Hồi hộp.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Tình yêu tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm