| Yêu và sống
Tỏ tình tiếng Trung là gì
Tỏ tình tiếng Trung là 表白 /biǎobái/, tỏ tình là nói lên tình cảm/cảm xúc của mình dành cho người đó như thế nào.
Một số từ vựng về Tỏ tình trong tiếng Trung:
阴米 /xiāngqīn/: Xem mắt.
爱 /ài/: Yêu.
一见钟情 /yī jiàn zhōng qíng/: Tiếng sét ái tình.
稻米 /dàomǐ/: Thóc.
追 /zhuì/: Theo đuổi.
调情 /tiáoqíng/: Tán tỉnh.
心上人 /xīn shàng rén/: Người trong lòng.
聊天 /liáotiān/: Chat, trò chuyện.
喜欢 /xǐhuān/: Thích.
撩妹 /liāo mèi/: Thả thính.
Một số ví dụ về Tỏ tình trong tiếng Trung:
1. 我真心爱你!
/Wǒ zhēnxīn ài nǐ!/
Thật lòng anh rất yêu em!
2. 我决定今天向她表白!
/Wǒ juédìng jīntiān xiàng tā biǎobái!/
Tôi quyết định hôm nay sẽ tỏ tình với cô ấy !
3. 昨天她接受了我的表白!
/Zuótiān tā jiēshòule wǒ de biǎobái!/
Hôm qua cô ấy đã nhận lời tỏ tình của tôi rồi !
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Tỏ tình tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn