| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu nghệ thuật
Chất liệu nghệ thuật trong tiếng Hàn là 재료예술/jaelyoyesul/ là yếu tố vật liệu, vật chất hàng đầu và cốt yếu nhất được dùng để làm nên tác phẩm nghệ thuật, tức là để thể hiện ý đồ sáng tác của nghệ sĩ.
Một số Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu nghệ thuật:
소리 /soli/: Âm thanh.
글말 /geulmal/: Ngôn từ.
색깔 /saegkkal/: Màu sắc.
윤곽선 /yungwagseon/: Đường nét phác thảo.
목재 /mogjae/: Gỗ.
석고 /seoggo/: Thạch cao.
돌 /dol/: Đá.
동 /dong/: Đồng.
종이 /jong-i/: Giấy.
타일 /tail/: Gạch sứ.
옻칠 /ochchil/: Sơn dầu.
캔버스 /kaenbeoseu/: Vải bạt.
점토 /jeomto/: Đất sét.
대리석 /daeliseog/: Cẩm thạch.
흑연 /heug-yeon/: Than chì.
Một số ví dụ Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu nghệ thuật:
1. 속이 빈 소리가 나다.
/sog-i bin soliga nada/
Kȇu tiếng nghe trống rỗng.
2. 도자기 만드는 점토.
/dojagi mandeuneun jeomto/
Đất sét dùng làm đồ sứ.
3. 글말과 입말은 각각의 언어적 특성이 있다.
/geulmalgwa ibmal-eun gaggag-ui eon-eojeog teugseong-i issda/
Lời nói và lời nói đều có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu nghệ thuật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn