| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động xã hội
Hoạt động xã hội trong tiếng hàn là 사회 활동 /sahwe hwalttong/. Là những hoạt động được thực hiện nhằm đem lại lợi ích cho cộng đồng.
Một số từ vựng về chủ đề hoạt động xã hội trong tiếng Hàn:
단체 /danche/: đoàn thể, tập thể.
참여 /chamyo/: sự tham gia.
연회비 /yonhwebi/: hội phí hằng năm.
회비 /hwebi/: hội phí, đoàn phí.
회원 /hwewon/: hội viên.
대표자 /daepyoja/: người đại diện.
기부 /gibu/: cho tặng.
실천 /silchon/: việc thực hiện.
봉사 /bongsa/: từ thiện.
고아원 /goawon/: cô nhi viện.
양로원 /yangnowon/: viện dưỡng lão.
봉사자 /bongsaja/: tình nguyện viên.
노약자 /noyakjja/: người già yếu.
계층 /gyecheung/: tầng lớp.
장애인 /jangaein/: người khuyết tật.
Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề hoạt động xã hội.
1/ 단체 사진 찍게 애들을 모이라고 해 봐.
/danche sajin jjikkke aedeureul moirago hae bwa./
Kêu mấy đứa lại đây chụp hình tập thể đi.
2/ 사회 활동에 관해 서로 의논하다.
/sahwe hwalttonge gwanhae soro uinonhada./
Thảo luận với nhau về các hoạt động xã hội.
3/ 우리 학회의 회원이 되기 위해서는 면접을 통과해야 합니다.
/uri hakwee hwewoni dwegi wihaesoneun myonjobeul tonggwahaeya hamnida./
Để trở thành hội viên của học viện chúng tôi phải thông qua cuộc phỏng vấn.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động xã hội.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn