| Yêu và sống
Đồ dùng học tập tiếng Pháp là gì
Đồ dùng học tập tiếng Pháp là fournitures scolaires(n). Từ vựng tiếng Pháp về đồ dùng học tập là chủ đề những đồ vật được sử dụng phổ biến rộng rãi. Đồ dùng học tập là những đồ dùng được sử dụng trong quá trình học tập. Chúng có công dụng hỗ trợ học sinh trong các hoạt động học tập.
Một số từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập trong tiếng Pháp:
1. Crayon: Bút chì.
2. Taille-crayons: Đồ chuốt bút chì.
3. Stylo: Bút mực.
4. Ciseaux: Kéo.
5. Livre: Sách.
6. Papier: Giấy.
7. Carnet: Sổ tay.
8. Chemise: Tệp tài liệu.
9. Règle: Thước kẻ.
10. Colle: Keo dán.
11. Gomme: Cục tẩy.'
Một số mẫu câu liên quan đến đồ dùng học tập trong tiếng Pháp:
1. Cette gomme est blanche.
Cục tẩy này màu trắng.
2. Ce livre coûte 10$.
Quyển sách này có giá 10 đô la.
3. Ces ciseaux sont utilisés pour couper les cheveux.
Cái kéo này dùng để cắt tóc.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - đồ dùng học tập tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn