Home » Nước khoáng trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-04 06:26:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nước khoáng trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 28/10/2022)
           
Nước khoáng trong tiếng Hàn là 광천수 /gwangchonsu/, là một trong nhiều loại nước phục vụ cho nhu cầu nước cho cơ thể cùng với các loại nước khác như nước tinh khiết, nước suối.

Nước khoáng trong tiếng Hàn là 광천수 /gwangchonsu/, nguồn nước lấy từ suối khoáng nằm sâu trong lòng đất trong thời gian dài và chảy qua nhiều địa tầng, chứa nhiều khoáng chất và rất có lợi cho cơ thể người.

Một số từ vựng về nước khoáng trong tiếng Hàn:

물 /mul/: nước 

여과수 /yogwasu/: nước lọc

정결한 /jongyolhan/: tinh khiếtNước khoáng trong tiếng Hàn là gì

깨끗한 /kkaekkeutan/: sạch sẽ

공기 /gonggi/: không khí 

물 마시다 /mul masida/: uống nước

바다 /bada/: đại đương

액체 /aekche/: chất lỏng

수돗물 /sudongmul/: nước máy 

바닷물 /badanmul/: nước biển

Một số ví dụ về nước khoáng trong tiếng Hàn:

1.당신이 좋아하는 음료는 무엇입니까?

/tangsinni chohahanun umryonun muottsimnikka?/.

Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

2.광천수을 많이 마셔야 합니다.

/mureul mani masyeoya hamnida/.

Bạn nên uống nhiều nước khoáng.

3.바다에는 많은 물이 있다.

/badaeneun maneun muri itda/.

Có rất nhiều nước trong đại dương.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn OcaNước khoáng trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm