| Yêu và sống
Chuột rút tiếng Trung là gì
Chuột rút tiếng Trung là 抽筋 /chōu jīn/, là sẽ cảm thấy rất đau do cơ bị co thắt mạnh, vùng bị chuột rút không thể cử động được và kéo dài trong khoảng vài giây hoặc vài phút.
Một số từ liên quan đến chuột rút tiếng Trung:
脖子 /bózi/: Cổ
脚腕 /jiǎo wàn/: Cổ chân
手腕 /shǒu wàn/: Cổ tay
膝盖 /xīgài/: Đầu gối
大腿 /dà tuǐ/: Đùi
抽筋 /chōu jīn/: Chuột rút
脚跟 /jiǎo gēn/: Gót chân
热身 /rèshēn/: khởi động
摔倒 /shuāi dǎo/: Té ngã
跳绳 /tiàoshéng/: Nhảy dây
Một số ví dụ liên quan đến chuột rút tiếng Trung:
1. 他还没热身好就跑步了导致跑步中抽筋了。
/Tā hái méi rèshēn hǎo jiù pǎobùle dǎozhì pǎobù zhōng chōujīn le/.
Anh ấy chưa khởi động đã chạy bộ dẫn đến trong khi chạy thì bị chuột rút.
2. 抽筋是一种很痛苦的感觉。
/Chōujīn shì yī zhǒng hěn tòngkǔ de gǎnjué/.
Chuột rút là một cảm giác rất đau đớn.
3. 我每天早上起床时经常会抽筋。
/Wǒ zǎo měitiān zǎoshang qǐchuáng shí jīngcháng huì chōujīn/.
Tôi mỗi buổi sáng thức dậy rất hay bị chuột rút.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Chuột rút tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn