Home » Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm không khí
Today: 2024-06-26 12:49:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm không khí

(Ngày đăng: 03/02/2023)
           
Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm không khí 대기오염 /daegioyeom/, ô nhiễm không khí là sự thay đổi lớn trong thành phần của không khí, chủ yếu do khói, bụi, hơi hoặc các khí lạ được đưa vào không khí.

Ô nhiễm không khí 대기오염 /daegioyeom/ gây biến đổi khí hậu, gây bệnh cho con người và cũng có thể gây hại cho sinh vật khác như động vật và cây lương thực, nó có thể làm hỏng môi trường tự nhiên. 

Một số từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm không khí:

기후변화 /gihubyeonhwa/: sự biến đổi khí hậu. 

산성비 /sáneongbi/: mưa axit

스모그현상 /seumogeuhyeonsang/: hiện tượng sương mù. 

오염 물질 /oyeom muljil/: chất gây ô nhiễm. 

형성하다 /hyeongseonghada/: hình thành. 

공장 폐수 /gongjang pyesu/: nước thải sinh hoạt. 

프레온가스 /peuleongaseu/: khí freon

공기질 /gonggijil/: chất lượng không khí. 

기준 /gijun/: tiêu chuẩn. 

개량하다 /gaelyanghada/: cải thiện. 

호흡하다 /hoheubhada/: hô hấp, thở. 

폐암 /pyeam/: ung thư phổi

호흡기 /hoheubgi/: đường hô hấp. 

탄소 배출량 /tanso baechullyang/: lượng khí thải carbon. 

배기가스 /baegigaseu/: khí thải. 

Một số ví dỵ tiếng Hàn về ô nhiễm không khí:

1. 대기 오염은 개발도상국의 거의 모든 대도시 주민들을 위협한다.

/daegi oyeom-eun gaebaldosang-gug-ui geoui modeun daedosi jumindeul-eul wihyeobhanda/. 

Ô nhiễm không khí đe dọa gần như toàn bộ cư dân thành phố lớn tại những nước đang phát triển.

2. 인간의 활동과 자연 과정은 대기 오염을 일으킬 수 있다.

/ingan-ui hwaldong-gwa jayeon gwajeong-eun daegi oyeom-eul il-eukil su issda/. 

Hoạt động của con người và quá trình tự nhiên có thể gây ô nhiễm không khí.

3. 대기 오염의 실태는 세계의 관심사이다.

/daegi oyeom-ui siltaeneun segyeui gwansimsaida/. 

Thực trạng ô nhiễm không khí là mối quan tâm của thế giới.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm không khí. 

Bạn có thể quan tâm