| Yêu và sống
Từ vựng về trang sức trong tiếng Pháp
Trang sức trong tiếng Pháp là Bijouterie(n.f). Khi nhắc đến trang sức, người ta thường liên tưởng ngay đến những phụ kiện cá nhân tạo điểm nhấn khác biệt giúp người mặc trở nên nổi bật hơn.
Một số từ vựng về trang sức trong tiếng Pháp:
1. Boucles d’oreille: Bông tai.
2. Montre: Đồng hồ.
3. Broche: Trâm.
4. Collier: Dây chuyền.
5. Chaîne: Chuỗi.
6. Bijouterie: Đồ trang sức.
7. Bague: Nhẫn.
8. Bracelet: Vòng tay.
9. Bouton de manchette: Khuy măng sét.
10. Épingle à cravate: Cái kẹp cà vạt.
11. Lunettes: Kính thuốc.
12. Porte-clé: Móc chìa khoá.
Một số mẫu câu liên quan đến trang sức trong tiếng Pháp:
1. Ma mère porte une bague.
Mẹ tôi đeo nhẫn.
2. Ce collier est composé de diamants.
Dây chuyền này được làm từ kim cương.
3. Cette montre a été produite en 1972.
Chiếc đồng hồ này được sản xuất năm 1972.
Nội dung bài viết được sưu tầm và soạn thảo bởi đội ngũ OCA - từ vựng về trang sức trong tiếng Pháp.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn