Home » Từ vựng về trang sức trong tiếng Pháp
Today: 2024-11-21 12:45:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về trang sức trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 09/05/2022)
           
Trang sức trong tiếng Pháp là Bijouterie(n.f). Trang sức cũng là món đồ không chỉ dành riêng cho các chị em phụ nữ mà ai cũng có thể sử dụng được ở bất kỳ độ tuổi khác nhau.

Trang sức trong tiếng Pháp là Bijouterie(n.f). Khi nhắc đến trang sức, người ta thường liên tưởng ngay đến những phụ kiện cá nhân tạo điểm nhấn khác biệt giúp người mặc trở nên nổi bật hơn.

Từ vựng về trang sức trong tiếng PhápMột số từ vựng về trang sức trong tiếng Pháp:

1. Boucles d’oreille: Bông tai.

2. Montre: Đồng hồ.

3. Broche: Trâm.

4. Collier: Dây chuyền.

5. Chaîne: Chuỗi.

6. Bijouterie: Đồ trang sức.

7. Bague: Nhẫn.

8. Bracelet: Vòng tay.

9. Bouton de manchette: Khuy măng sét.

10. Épingle à cravate: Cái kẹp cà vạt.

11. Lunettes: Kính thuốc.

12. Porte-clé: Móc chìa khoá.

Một số mẫu câu liên quan đến trang sức trong tiếng Pháp:

1. Ma mère porte une bague.

Mẹ tôi đeo nhẫn.

2. Ce collier est composé de diamants.

Dây chuyền này được làm từ kim cương.

3. Cette montre a été produite en 1972.

Chiếc đồng hồ này được sản xuất năm 1972.

Nội dung bài viết được sưu tầm và soạn thảo bởi đội ngũ OCA - từ vựng về trang sức trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm