| Yêu và sống
Xe buýt tiếng Trung là gì
Xe buýt tiếng Trung là公共汽车 /gōnggòng qìchē/, là phương tiện giao thông giá rẻ gắn liền với giao thông thành phố.
Một số quốc gia trên thế giới không sử dụng xe buýt, tuy nhiên giống như ở Việt Nam, phương tiện này khá phổ biến ở Trung Quốc.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe buýt:
1. 公交公司 /gōngjiāo gōngsī/: Công ty giao thông công cộng.
2. 公共交通 /gōnggòng jiāotōng/: Giao thông công cộng.
3. 公交车队 /gōngjiāo chē duì/: Đội xe buýt.
4. 安全带 /ānquán dài/: Dây an toàn.
5. 月季票 /yuèjì piào/: Vé tháng.
6. 公交线路 /gōngjiāo xiànlù/: Tuyếnxe buýt.
7. 上车 /shàng chē/: Lên xe.
8. 下车 /xià chē/: Xuống xe.
9. 双层公共汽车 /shuāng céng gōnggòng qìchē/: Xe buýt hai tầng.
10. 电车 /diànchē/: Xe điện.
11. 出租车 /chūzū chē/: Taxi.
12. 公共汽车停靠站 /gōnggòng qìchē tíngkào zhàn/: Bến đỗxe buýt.
13. 终点站 /zhōngdiǎn zhàn/: Ga cuối cùng.
14. 公共汽车候车亭 /gōnggòng qìchē hòuchē tíng/: Trạm chờ xe.
15. 晕车 /yùnchē/: Say xe.
16. 喇叭 /lǎbā/: Còi.
17. 方向灯开关 /fāngxiàng dēng kāiguān/: Công tắc đèn xi nhan.
Một số ví dụ liên quan đến xe buýt bằng tiếng Trung:
1. 我的汽车被公共汽车撞了。
/wǒ de qìchē bèi gōnggòng qìchē zhuàngle/.
Xe hơi của tôi bị xe buýt đụng phải.
2. 公共汽车正停在我们房前。
/gōnggòng qìchē zhèng tíng zài wǒmen fáng qián/.
Xe buýt đang dừng trước nhà chúng tôi.
3. 他总是坐公共汽车来上班。
/tā zǒng shì zuò gōnggòng qìchē lái shàngbān/.
Anh ấy luôn bắt xe buýt đi làm.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA – Xe buýt tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn