| Yêu và sống
Hiệu trưởng trong tiếng Trung là gì
Hiệu trưởng trong tiếng Trung là 校长 /xiàozhǎng/, là người đứng đầu ban lãnh đạo nhà trường, là người chịu trách nhiệm quản lý, điều hành các hoạt động của nhà trường.
Một số từ vựng liên quan đến hiệu trưởng trong tiếng Trung:
学校 /xuéxiào/: Trường học
大学 /dàxué/: Đại học
副校长 /fù xiàozhǎng/: Phó hiệu trưởng
老师 /lǎoshī/: Thầy cô
学生 /xuéshēng/: Học sinh
校长 /xiàozhǎng/: Hiệu trưởng
小学 /xiǎoxué/: Tiểu học
高中 /gāozhōng/: Trường THPT
初中 /chūzhōng/: Trường THCS
班主任 /bānzhǔrèn/: Giáo viên chủ nhiệm
Một số ví dụ về hiệu trưởng trong tiếng Trung:
1. 这位校长很关心到学生的学习环境。
/Zhè wèi xiàozhǎng hěn guānxīn dào xuéshēng de xuéxí huánjìng/.
Vị hiệu trưởng này rất quan tâm đến môi trường học tập của học sinh.
2. 今年小王被校长选择作为全校的优秀老师。
/Jīnnián xiǎo wáng bèi xiàozhǎng xuǎnzé zuòwéi quánxiào de yōuxiù lǎoshī/.
Năm nay tiểu Vương được hiệu trưởng đề bạt trở thành giáo viên xuất sắc của trường.
3. 这些规定都由校长提出的。
/Zhèxiē guīdìng dū yóu xiàozhǎng tíchū de/.
Những quy định này đều do hiệu trưởng đề ra.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Hiệu trưởng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn