| Yêu và sống
Trái ổi tiếng Trung là gì
Trái ổi tiếng Trung là 番石榴 /fān shíliú/, là một loại trái cây có màu xanh, nhiều vitamin, giàu chất xơ tốt cho sức khỏe, có thể ăn luôn cả vỏ.
Một số từ liên quan tới trái ổi tiếng Trung:
番石榴树 /fān shíliú shù/: Cây ổi
葡萄 /pútáo/: Nho
木瓜 /mùguā/: Đu đủ
风梨 /fèng lí/: Dứa
苹果 /píngguǒ/: Táo
芭蕉 /bājiāo/: Chuối sứ
番石榴 /fān shíliú/: Trái ổi
龙眼 /lóng yǎn/: Nhãn
黄皮果 /huáng pí guǒ/: Bòn bon
热带地区 /rèdài dìqū/: Vùng nhiệt đới
Một số ví dụ liên quan đến trái ổi tiếng Trung:
1. 在越南番石榴价格比较便宜。
/Zài Yuènán fān shíliú jiàgé bǐjiào piányí/.
Giá ổi ở Việt Nam tương đối rẻ.
2. 你喜欢吃番石榴吗?
/Nǐ xǐhuān chī fān shíliú ma/?
Bạn có thích ăn trái ổi không?
3. 请问番石榴一斤多少钱?
/Qǐngwèn fān shíliú yī jīn duōshǎo qián/?
Cho hỏi nửa cân ổi bao nhiêu tiền?
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Trái ổi tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn