| Yêu và sống
Tổ yến trong tiếng Trung là gì
Tổ yến trong tiếng Trung là 燕窝 /yànwō/, là một loại thực phẩm có giá thành cao làm từ tổ chim yến, mang lại giá trị dinh dưỡng, có công dụng rất tốt cho sức khỏe của người sử dụng.
Một số từ vựng liên quan đến tổ yến trong tiếng Trung:
燕子 /yànzi/: Chim yến
鸟窝 /niǎo wō/: Tổ chim
食品 /shípǐn/: Thực phẩm
保养品 /Bǎoyǎng pǐn/: Thực phẩm chăm sóc sức khỏe
燕窝 /yànwō/: Tổ yến
稀罕 /Xīhan/: Hiếm lạ
高级 /gāojí/: Cao cấp
营养 /yíngyǎng/: Dinh dưỡng
昂贵 /ángguì/: Đắt tiền
Một số ví dụ về tổ yến trong tiếng Trung:
1. 这种燕窝很昂贵。
/Zhè zhǒng yànwō hěn ángguì/.
Loại tổ yến này rất đắt tiền.
2. 燕窝是一种充满营养的食品。
/Yànwō shì yī zhǒng chōngmǎn yíngyǎng de shípǐn/.
Tổ yến là một loại thực phẩm rất nhiều chất dinh dưỡng.
3. 燕窝起养颜的作用。
/Yànwō qǐ yǎngyán de zuòyòng/.
Tổ yến có tác dụng dưỡng nhan.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Tổ yến trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn