Home » Trái cây trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-03 07:15:32

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Trái cây trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 05/09/2022)
           
Trái cây trong tiếng Pháp là Les fruits. Trong thực vật học, trái cây là cấu trúc mang hạt trong những loại thực vật có hoa, được hình thành trong bầu nhụy sau khi nở hoa.

Trái cây trong tiếng Pháp là Les fruits. Về mặt thực vật học, trái cây có hạt và phát triển từ hoa của cây, phần còn lại của cây được coi là rau. Trong ẩm thực, trái cây có vị ngọt hoặc chua còn rau có vị mặn hơn.

Một số từ vựng về các loại trái cây trong tiếng Pháp:

Cerises: Anh đào.

Pamplemousse: Bưởi.

Pastèque: Dưa hấu.

Ananas: Thơm.

Prune: Mận.Trái cây trong tiếng Pháp là gì

Fraises: Dâu.

Citron: Chanh.

Pomme: Táo.

Orange: Cam.

Poire: Lê.

Banane: Chuối.

Raisins: Nho.

L'amande: Hạnh nhân.

L'abricot: Mơ.

Một số ví dụ về các loại trái cây trong tiếng Pháp:

1. J'aime manger du durian.

Tôi thích ăn sầu riêng.

2. Les fruits du marché sont très frais.

Trái cây trong chợ rất tươi.

3. Je mange beaucoup d'oranges pour avoir de la vitamine C.

Tôi ăn nhiều cam để có vitamin C.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Pháp OCA - Từ vựng về trái cây trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm