Home » Tranh vẽ tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-22 02:28:24

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tranh vẽ tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 30/06/2022)
           
Tranh tiếng trung là 画儿/huà’er/, là một dạng tác phẩm hội họa phản ánh hiện thực bằng đường nét và màu sắc. Tranh xuất hiện rất sớm trong lịch sử nhân loại, tồn tại dưới nhiều dạng.

Tranh tiếng trung là 画儿/huà’er/, là một dạng tác phẩm hội họa phản ánh hiện thực bằng đường nét và màu sắc. Tranh xuất hiện rất sớm trong lịch sử nhân loại, tồn tại dưới nhiều dạng. Trên thế giới tranh được xem là tác phẩm nghệ thuật có giá trị.

Các từ vựng tiếng Trung về tranh vẽ:

水彩画 /Shuǐcǎihuà/: Tranh màu nước.

纯粹派 /Chúncuìpài/: Trường phái thuần túy.

新造型派 /Xīnzàoxíngpài/: Trường phái tạo hình mới.Tranh vẽ tiếng Trung là gì

油画 /Yóuhuà/: Tranh sơn dầu.

画儿/Huà’er/: Tranh vẽ.

石板画 /Shíbǎnhuà/: Tranh thạch bản, tranh in đá.

画廊 /Huàláng/: Phòng trưng bày.

年画 /Niánhuà/: Tranh Tết.

立体派 /Lìtǐpài/: Trường phái lập thể.

浪漫派 /Làngmànpài/: Trường phái lãng mạn.

现代派 /Xiàndàipài/: Trường phái hiện đại.

艺术 /Yìshù/: Nghệ thuật.

 抽象派 /Chōuxiàngpài/: Trường phái trìu tượng.

肖像画 /Xiàoxiànghuà/: Tranh chân dung.

静物画 /Jìngwùhuà/: Tranh tĩnh vật.

铅笔画 /Qiānbǐhuà/: Tranh vẽ bằng bút chì.

Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về tranh vẽ:

1/ 那张画儿真美.

/Nà zhāng huà er zhēnměi/.

Bức tranh này đẹp quá.

2/ 这一幅画是宋人的真迹.

/zhè yī fú huà shì sòng rén de zhēnjì/.

Bức tranh này là nguyên tác của thời nhà Tống.

3/这幅水墨画布局新颖,设色很和谐.

/zhè fú shuǐmòhuà bùjú, xīnyǐng shè sè hěn héxié/.

Bức tranh thủy mặc này có bố cục mới lạ, màu sắc hài hòa.

Bài viết này được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - tranh vẽ tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm