| Yêu và sống
Triệu chứng tiếng Anh là gì
Triệu chứng tiếng Anh là symptom, phiên âm là /ˈsɪmptəm/. Triệu chứng là cảm giác bất thường mà cơ thể cảm nhận được do một căn bệnh nào đó gây ra từ các loại bệnh tật hoặc thay đổi về thể chất tinh thần của con người.
Một số ví dụ với từ triệu chứng tiếng Anh là symptom:
1. He's complaining of all the usual flu symptoms - a high temperature, headache, and so on.
(Anh ấy phàn nàn về các triệu chứng cúm thông thường - nhiệt độ cao, đau đầu, v.v.)
2. He's been HIV-positive for six years, but just recently he's started to develop the symptoms of AIDS.
(Anh ấy dương tính với HIV được sáu năm, nhưng chỉ gần đây anh ấy bắt đầu phát triển các triệu chứng của bệnh AIDS.)
3. He had all the classic symptoms of the disease.
(Anh ta có tất cả các triệu chứng cơ bản của căn bệnh này.)
4. If the symptoms get worse, consult your doctor.
(Nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.)
5. Tiredness, loss of appetite and sleeping problems are all classic symptoms of depression.
(Mệt mỏi, chán ăn và khó ngủ đều là những triệu chứng kinh điển của bệnh trầm cảm.)
Một vài từ vựng chỉ triệu chứng bệnh trong tiếng Anh:
1. Cough /kɒf/ (Anh-Anh) /kɑːf/ (Anh-Mỹ): ho.
2. Fever /ˈfiː.vər/ (Anh-Anh) /ˈfiː.vɚ/ (Anh-Mỹ): sốt.
3. Headache /ˈhed.eɪk/: đau đầu.
4. Backache /ˈbæk.eɪk/: đau lưng.
5. Itchy /ˈɪtʃ.i/: ngứa.
6. Rash /ræʃ/ :ban đỏ, mẩn đỏ.
7. Fracture /ˈfræk.tʃər/ (Anh-Anh) /ˈfræk.tʃɚ/ (Anh-Mỹ): gãy xương.
8. Concussion /kənˈkʌʃ.ən/: chấn động não.
9. Infection /ɪnˈfek.ʃən/: nhiễm trùng.
10. Vomit /ˈvɒm.ɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑː.mɪt/ (Anh-Mỹ): nôn.
11. Nauseous /ˈnɔː.zi.əs/ hoặc /ˈnɔːʒəs/ (Anh-Anh) /ˈnɑː.ʃəs/ (Anh-Mỹ): buồn nôn.
12. Cold /kəʊld/ (Anh-Anh) /koʊld/ (Anh-Mỹ): lạnh.
13. Runny nose /ˈrʌn.i nəʊz/ (Anh-Anh) /ˈrʌn.i noʊz/ (Anh-Mỹ): sổ mũi.
14. Bruise /bruːz/: vết bầm tím.
15. Flu /fluː/: cúm.
Bài viết triệu chứng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi đội ngũ OCA.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn