Home » Triệu chứng tiếng Anh là gì
Today: 2024-07-06 02:44:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Triệu chứng tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 23/03/2022)
           
Triệu chứng tiếng Anh là symptom /ˈsɪmptəm/. Là bất kỳ cảm giác bệnh tật hay thay đổi về thể chất hoặc tinh thần do một căn bệnh cụ thể nào đó gây ra.

Triệu chứng tiếng Anh là symptom, phiên âm là /ˈsɪmptəm/. Triệu chứng là cảm giác bất thường mà cơ thể cảm nhận được do một căn bệnh nào đó gây ra từ các loại bệnh tật hoặc thay đổi về thể chất tinh thần của con người.

Một số ví dụ với từ triệu chứng tiếng Anh là symptom:

1. He's complaining of all the usual flu symptoms - a high temperature, headache, and so on.

(Anh ấy phàn nàn về các triệu chứng cúm thông thường - nhiệt độ cao, đau đầu, v.v.)

2. He's been HIV-positive for six years, but just recently he's started to develop the symptoms of AIDS.

(Anh ấy dương tính với HIV được sáu năm, nhưng chỉ gần đây anh ấy bắt đầu phát triển các triệu chứng của bệnh AIDS.)

3. He had all the classic symptoms of the disease.

(Anh ta có tất cả các triệu chứng cơ bản của căn bệnh này.)

4. If the symptoms get worse, consult your doctor.

(Nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ.)

5. Tiredness, loss of appetite and sleeping problems are all classic symptoms of depression.

(Mệt mỏi, chán ăn và khó ngủ đều là những triệu chứng kinh điển của bệnh trầm cảm.)

triệu chứng tiếng Anh là gìMột vài từ vựng chỉ triệu chứng bệnh trong tiếng Anh:

1. Cough /kɒf/ (Anh-Anh) /kɑːf/ (Anh-Mỹ): ho.

2. Fever /ˈfiː.vər/ (Anh-Anh) /ˈfiː.vɚ/ (Anh-Mỹ): sốt.

3. Headache /ˈhed.eɪk/: đau đầu.

4. Backache /ˈbæk.eɪk/: đau lưng.

5. Itchy /ˈɪtʃ.i/: ngứa.

6. Rash /ræʃ/ :ban đỏ, mẩn đỏ.

7. Fracture /ˈfræk.tʃər/ (Anh-Anh) /ˈfræk.tʃɚ/ (Anh-Mỹ): gãy xương.

8. Concussion /kənˈkʌʃ.ən/: chấn động não.

9. Infection /ɪnˈfek.ʃən/: nhiễm trùng.

10. Vomit /ˈvɒm.ɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑː.mɪt/ (Anh-Mỹ): nôn.

11. Nauseous /ˈnɔː.zi.əs/ hoặc /ˈnɔːʒəs/ (Anh-Anh) /ˈnɑː.ʃəs/ (Anh-Mỹ): buồn nôn.

12. Cold /kəʊld/ (Anh-Anh) /koʊld/ (Anh-Mỹ): lạnh.

13. Runny nose /ˈrʌn.i nəʊz/ (Anh-Anh) /ˈrʌn.i noʊz/ (Anh-Mỹ): sổ mũi.

14. Bruise /bruːz/: vết bầm tím.

15. Flu /fluː/: cúm.

Bài viết triệu chứng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi đội ngũ OCA.

Bạn có thể quan tâm