| Yêu và sống
Từ vựng về các bộ phận máy bay chiến đấu trong tiếng Nhật
Bộ phận máy bay chiến đấu trong tiếng Nhật là 戦闘機部品(Sentōki buhin) là các thành phần cấu tạo nên một chiếc máy bay chiến đấu với trang bị vũ khí hạng nặng nhằm tiêu diệt các mục tiêu mặt đất nhanh chóng hoặc là trinh sát mục tiêu do thám khu vực.
Một số từ vựng về các bộ phận máy bay chiến đấu trong tiếng Nhật:
機体(Kitai): Khung máy bay.
飛行機の翼(Hikōki no tsubasa): Cánh máy bay.
テールウィング(Tēruu~ingu): Cánh đuôi.
エンジン(Enjin): Động cơ.
攻撃的な兵器(Kōgeki-tekina heiki): Vũ khí tấn công.
フラップ(Furappu): Cánh tà.
爆弾倉(Bakudan kura): Khoang bom.
ロケット(Roketto): Tên lửa.
戦闘機(Sentōki): Máy bay chiến đấu.
兵器(Heiki): Vũ khí.
レーダー(Rēdā): Ra đa.
空対空ミサイル(Sora taikū misairu): Tên lửa không đối không.
空対地ミサイル(Sora taichi misairu): Tên lửa không đối đất.
ガイド付き爆弾(Gaido-tsuki bakudan): Bom dẫn đường.
ナパーム弾(Napāmu-dan): Bom napalm.
爆撃機(Bakugeki-ki): Máy bay ném bom.
迎撃機(Geigeki-ki): Máy bay đánh chặn.
攻撃機(Kōgeki-ki): Máy bay tấn công.
急降下爆撃機(Kyūkōka bakugeki-ki): Máy bay ném bom bổ nhào.
ヒートトラップ(Hītotorappu): Bẫy nhiệt.
Một số ví dụ về các bộ phận máy bay chiến đấu trong tiếng Nhật:
1.ヒートトラップは対空ミサイルを無効にする効果があります.
(Hītotorappu wa taikū misairu o mukōnisuru kōka ga arimasu.)
Bẫy nhiệt có tác dụng vô hiệu hóa các loại tên lửa phòng không.
2.爆撃機は数十トンの爆弾を運ぶことができます
(Bakugeki-ki wa sū jū-ton no bakudan o hakobu koto ga dekimasu.)
Máy bay ném bom có thể mang hàng chục tấn bom.
3.今日の戦闘機にはレーダーが装備されており、ターゲットをより速く見つけることができます.
(Kyō no sentōki ni wa rēdā ga sōbi sa rete ori, tāgetto o yori hayaku mitsukeru koto ga dekimasu.)
Máy bay chiến đấu ngày nay có trang bị radar nhằm tìm kiếm mục tiêu nhanh hơn.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm dạy trực tuyến OCA - Các bộ phận máy bay chiến đấu trong tiếng Nhật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn