| Yêu và sống
Chiến tranh trong tiếng trung là gì
Chiến tranh trong tiếng trung là 战争/zhànzhēng/, là cuộc đấu tranh vũ trang có tổ chức giữa các đơn vị chính trị đối kháng và gây ra hậu quả đáng kể về con người và của cải.
Một số từ vựng về chiến tranh trong tiếng Trung:
士兵/shìbīng/: Binh lính.
国家/guójiā/: Quốc gia.
政权/zhèngquán/: Chính quyền.
军事/jūnshì/: Quân sự.
组织/zǔzhī/: Tổ chức.
武装/wǔzhuāng/: Vũ trang.
冲突/chōngtū/: Xung đột.
侵略/qīnlüè/: Xâm lược.
破坏/pòhuài/: Làm tổn hại.
死伤/sǐshāng/: Thương vong.
Một số ví dụ về chiến tranh trong tiếng Trung:
1/ 这事关国家安全。
/Zhè shìguān guójiā ānquán/.
Đây là vấn đề an ninh quốc gia.
2/ 非正义的战争注定是要失败的。
/Fēizhèngyì de zhànzhēng zhùdìng shì yào shībài de/.
Chiến tranh phi nghĩa nhất định sẽ bị thất bại.
3/ 我国的武装力量已整装待发。
/Wǒguó de wǔzhuāng lìliàng yǐ zhěngzhuāngdàifā/.
Lực lượng vũ trang của chúng tôi đã sẵn sàng lên đường.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA –Chiến tranh trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn