| Yêu và sống
Trồng trọt trong tiếng Trung là gì
Trồng trọt trong tiếng Trung là 种植/zhòngzhí/, là một lĩnh vực rất quan trọng trong nông nghiệp, đóng vai trò cung cấp lương thực, thực phẩm để đáp ứng những nhu cầu cho con người,…
Một số từ vựng liên quan đến trồng trọt trong tiếng Trung:
农业/nóngyè/: Nông nghiệp
蔬菜/shūcài/: Hoa quả
树木/shùmù/: Cây cối
胶水/jiāo shuǐ/: Tưới nước
施肥/shī féi/: Bón phân
种植花草/zhòngzhí huācǎo/: Trồng trọt hoa màu
收获/shōuhuò/: Thu hoạch
挖土机/wātǔjī/: Máy đào đất
嫁接/jiàjiē/: Chiết cành
整枝/zhěng zhī/: Tỉa cành
杀虫剂/shāchóngjì/: Thuốc trừ sâu
Một số ví dụ về trồng trọt trong tiếng Trung:
1. 校园里种植的向日葵都开花了。
/xiàoyuán lǐ zhòngzhí de xiàngrìkuí dōu kāi huā le/.
Những cây hoa hướng dương trồng trong vườn trường đều đã nở hoa hết rồi.
2. 以前,畜牧种植是以人类得以生存之计。
/yǐqián, xùmù zhòngzhí shì yǐ rénlèi déyǐ shēngcún zhī jì/
Trước đây, chăn nuôi trồngtrọt là cách để con người sinh tồn.
3. 植树栽花种草,美化生活环境。
/zhíshù zāihuā zhòngcǎo, měihuà shēnghuó huánjìng/.
Trồng cây trồng hoa, làm đẹp môi trường sống.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Trồng trọt trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn