| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia trên thế giới
Quốc gia trên thế giới tiếng Anh là Nation /neɪʃən/ chỉ về một lãnh thổ có chủ quyền và những con người của các dân tộc có trên lãnh thổ đó, họ gắn bó với nhau.
Một số từ vựng tiếng Anh về các quốc gia trên thế giới:
Japan /ʤəˈpæn/: Nhật Bản.
Korea /kərˈriə/: Hàn Quốc.
China /ˈʧaɪnə/: Trung Quốc.
England /ˈɪŋglənd/: Anh.
German /ˈʤɜrmən/: Đức.
America /əˈmɛrəkə/: Mỹ.
French /frɛnʧ/: Pháp.
India /ˈɪndiə/: Ấn Độ.
Taiwan /ˈtaɪˈwɑn/: Đài Loan.
Brazil /brəˈzɪl/: Brazil.
Austria /ˈɔstriə/: nước Áo.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về các quốc gia trên thế giới:
1. I am Vietnamese.
/aɪ æm viɛtnɑˈmis./
Tôi là người Việt Nam ?
2. Are you American?
/ɑr ju əˈmɛrəkən?/
Bạn có phải là người Mỹ không?
3. She speaks Chinese well like a Chinese.
/ʃi spiks ʧaɪˈniz wɛl laɪk ə ʧaɪˈniz./
Cô ấy nói tiếng Trung giỏi như người Trung Quốc.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia trên thế giới.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn