| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Từ vựng tiếng Anh về môi trường Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ là nơi chứa đựng các chất phế thải do con người tạo ra trong cuộc sống, hoạt động sản xuất của mình.
Một số từ vựng tiếng Anh về môi trường:
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: Mưa axit.
Atmosphere /ˈætməsfɪə/: Khí quyển.
Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/: Sự đa dạng sinh học.
Catastrophe /kəˈtæstrəfi/: Thảm họa.
Climate /ˈklaɪmət/: Khí hậu.
Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/: Hiện tượng biến đổi khí hậu.
Creature /ˈkriːʧə/: Sinh vật,
Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/: Sự phá hủy.
Disposal /dɪsˈpəʊzəl/: Sự vứt bỏ.
Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/: Quá trình sa mạc hóa.
Deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/: Sự phá rừng.
Dust /dʌst/: Bụi bẩn.
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/: Cơn động đất.
Erosion /ɪˈrəʊʒən/: Sự xói mòn.
Exhaust /ɪgˈzɔːst/: Khí thải.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về môi trường:
1. Water pollution is getting worse and worse.
/ˈwɔtər pəˈluʃən ɪz ˈgɛtɪŋ wɜrs ænd wɜrs./
Ô nhiễm nguồn nước đang ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.
2. What do you often do to protect the environment?
/wʌt du ju ˈɔfən du tu prəˈtɛkt ði ɪnˈvaɪrənmənt?/
Bạn thường làm gì để bảo vệ môi trường?
3. Protect our earth today for our children tomorrow.
/prəˈtɛkt ˈaʊər ɜrθ təˈdeɪ fɔr ˈaʊər ˈʧɪldrən təˈmɑˌroʊ./
Hãy bảo vệ trái đất của chúng ta hôm nay cho con em chúng ta ngày mai.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Anh về môi trường.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn