Home » Nhà báo trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 14:51:55

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nhà báo trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 23/04/2022)
           
Nghề nhà báo là một nghề khá hot hiện nay, xã hội càng hiện đại thì nghề báo càng được chú trọng. Những người làm nghề này là những người có tri thức, được đào tạo chuyên sâu về chuyên môn và nghiệp vụ.

Nhà báo trong tiếng Hàn là 기자 (gija) là những người làm công việc đưa tin chuyên nghiệp, họ có nhiệm vụ tìm kiếm các thông tin sau đó xác minh tính xác thực của thông tin và đánh giá thông tin để đảm bảo tính đúng đắn của thông tin đưa ra. 

Một số từ vựngNhà báo trong tiếng Hàn là gì liên quan đến nhà báo trong tiếng Hàn:

1. 간행하다 (ganhaenghada): In ấn.

2. 검열하다 (geom-yeolhada): Kiểm duyệt.

3. 게재하다 (gejaehada): Đăng bài.

4. 고류 (golyu): Tiền nhuậm bút.

5. 공개방송 (gong-gaebangsong): Phát hành công khai.

6. 공저 (gongjeo): Cùng biên soạn.

7. 교열 (gyoyeol): Hiệu đính, chỉnh sửa.

8. 구인란 (gu-inlan): Mục tìm người.

9. 구직란 (gujiglan): Mục tìm việc.

10. 국영방송 (gug-yeongbangsong): Đài truyền hình nhà nước.

11. 기사 (gisa): Bài báo.

12. 다큐멘터리 (dakyumenteoli): Tư liệu, tài liệu.

13. 대중매체 (daejungmaeche): Phương tiện truyền thông.

14. 머리글 (meoligeul): Lời nói đầu.

15. 발간하다 (balganhada): Phát hành.

16. 발행부수 (balhaengbusu): Số lượng phát hành.

17. 방송국 (bangsong-gug): Đài truyền hình.

18. 방송하다 (bangsonghada): Phát sóng.

19. 생방송 (saengbangsong): Phát sóng trực tiếp.

20. 생중계 (saengjung-gye): Truyền hình trực tiếp.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Nhà báo trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm