| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về điều tra
Điều tra trong tiếng Hàn là 조사 /josa/. Điều tra là một hoạt động có mục đích khám phá sự thật khách quan cho nhu cầu của người.
Một số từ vựng về điều tra trong tiếng Hàn:
설문 조사/solmun josa/: khảo sát.
연구 기관/yongu gigwan/: cơ quan nghiên cứu.
연구팀/yongutim/: đội nghiên cứu.
나타나다/natanada/: xuất hiện.
대답하다/daedapada/: trả lời.
대비되다/daebidweda/: được so sánh.
드러나다/deuronada/: bộc lộ ra.
밝하다/balkada/: làm sáng tỏ.
분석되다/bunsokttweda/: được phân tích.
예상되다/yesangdweda/: được dự đoán trước.
예측되다/yecheukttweda/ được tiên đoán.
응답하다/eungdapada/: đối đáp.
기소/giso/: khởi tố.
대폭 늘어나다/daepok neuronada/: tăng mạnh.
만족도가 높다/manjokttoga noptta/: mức độ hài lòng cao.
Một số câu ví dụ vềđiều tra trong tiếng Hàn:
1/ 최근 실시한 설문 조사 결과 응답자의 60%가 그 계획에 찬성하는 것으로 나타났다.
/chwegeun silssihan solmun josa gyolgwa eungdapjjae yukssipposenteuga geu gyehwege chansonghaneun goseuro natanattta/
Theo kết quả khảo sát gần đây, 60% người tham gia khảo sát tán thành kế hoạch đó.
2/ 내력을 확실히 알기 위해 조사하다.
/naeryogeul hwakssilhi algi wihae josahada/
Điều tra cho rõ lai lịch.
3/ 자신의 생각을 명백히 밝히다.
/jasine saenggageul myongbaeki balkida/
Làm sáng tỏ rõ ràng suy nghĩ của bản thân.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn về điều tra.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn