| Yêu và sống
Triết học trong tiếng Trung là gì
Triết học trong tiếng Trung là 哲学 /zhéxué/, là môn nghiên cứu về những vấn đề chung và cơ bản của con người, thế giới quan và vị trí của con người trong đó.
Một số từ vựng liên quan đến triết học trong tiếng Trung:
数学 /shùxué/: Toán học
文学 /wénxué/: Văn học
物理学 /wùlǐ xué/: Vật lý học
生物学 /shēngwù xué/: Sinh vật học
化学 /huàxué/: Hóa học
哲学 /zhéxué/: Triết học
哲学家 /zhéxué jiā/: Nhà triết học
哲学博士 /zhéxué bóshì/: Tiến sĩ triết học
贤哲 /xiánzhé/: Hiền triết
哲学史 /zhéxué shǐ/: Sử triết học
Một số ví dụ về triết học trong tiếng Trung:
1. 哲学是一门专必课。
/Zhéxué shì yī mén zhuān bì kè/.
Triết học là một môn học bắt buộc.
2. 他是一位哲学家。
/Tā shì yī wèi zhéxué jiā/.
Anh ấy là một nhà triết học.
3. 他对哲学很感兴趣。
/Tā duì zhéxué hěn gǎn xìngqù/.
Anh ấy rất có hứng thú về triết học.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Triết học trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn