| Yêu và sống
Bao cao su trong tiếng Hàn là gì
Bao cao su tiếng Hàn là 콘돔 /kon-dom/. Bao cao su hoạt động bằng cách ngăn tinh trùng tiếp xúc với âm đạo đồng thời ngăn ngừa việc truyền tải các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Một số từ vựng liên quan đến bao cao su trong tiếng Hàn:
1. 섹스 /seksu/: Quan hệ tình dục
2. 보호 /boho/: Bảo vệ
3. 예방 /yebang/: Ngăn ngừa
4. 전염병 /jeonyeombyeong/: Bệnh lây truyền
5. 안전한 섹스 /anjeonhan seksu/: Quan hệ tình dục an toàn
6. 성병 예방 /seongbyeong yebang/: Ngăn ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục
Một số ví dụ liên quan đến bao cao su trong tiếng Hàn:
1.콘돔을 사용하여 안전한 섹스를 즐기세요.
(Kon-dom-eul sayonghayeo anjeonhan seksu-reul jeulgiseyo.)
Hãy sử dụng bao cao su để tận hưởng quan hệ tình dục an toàn.
2. 콘돔은 성관계 중 중요한 보호수단입니다.
(Kon-dom-eun seonggwangye jung jungyohan bohosudan-imnida.)
Bao cao su là một phương tiện bảo vệ quan trọng trong quan hệ tình dục.
3. 콘돔은 성병과 임신을 예방하는 중요한 도구입니다.
(Kon-dom-eun seongbyeongwa imsin-eul yebanhaneun jungyohan dogu-imnida.)
Bao cao su là công cụ quan trọng để ngăn ngừa bệnh lây truyền và thai kỳ.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Bao cao su trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn