Home » Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thời tiết
Today: 2024-11-21 21:02:36

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thời tiết

(Ngày đăng: 12/09/2022)
           
Thời tiết trong tiếng Hàn Là 날씨 /nalssi/ là các trạng thái của các yếu tố khí tượng xảy ra trong khí quyển ở một thời điểm, một khoảng thời gian nhất định như nắng hay mưa, nóng hay lạnh, ẩm thấp hay khô ráo.

Thời tiết là tập hợp các trạng thái của các yếu tố khí tượng xảy ra trong khí quyển tại một thời điểm, một khoảng thời gian nhất định, ví dụ: nắng – mưa, nóng – lạnh, ẩm thấp – khô ráo.

Một số từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Hàn:

바람 /balam/: Gió.

바람이 불다 /balam-i bulda/: Gió thổi.

몬순 /monsun/: Gió mùa.Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thời tiết

덥다 /deobda/: Nóng.

름 더위 /leum deowi/: Nóng mùa hè.

초여름 더위 /choyeoleum deowi/: Nóng đầu hè .

춥다 /chubda/: Lạnh.

비 /bi/: Mưa.

날씨 /nalssi/: Thời tiết.

비오다 /bioda/: Trời mưa.

폭우 /pog-u/: Mưa to.

눈 /nun/: Tuyết.

눈내리다 /nunnaelida/: Tuyết rơi.

하늘 /haneul/: Bầu trời.

일기에보 /ilgi yebo/: dự báo thời tiết.

구름 /gureum/: Đám mây.

무지개 /mujigae/: Cầu vồng.

추운 /chuun/: Lạnh.

더운 /deoun/: Nóng.

덥습니다 /deopseupnida/: Trời nóng.

춥습니다 /chupseupnida/: Trời lạnh.

화창합니다 /hwachanghapnida/: Trời nắng.

흐립니다 /heuripnida/: Trời nhiều mây.

습합니다 /seuphapnida/: Trời nồm.

Một số câu ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thời tiết.

1/ 오늘 일기예보는 어떤가요?

/oneul ilgiyeboneun eotteongayo/?

Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?

2/일기예보에서 오늘은 맑을 거래요.

/ilgiyebo-eseo oneul-eun malg-eul geolaeyo/.

 Dự báo thời tiết cho biết hôm nay trời rất đẹp.

3/ A: 오늘은 날씨가 어떻습니까?

/oneul-eun nalssiga eotteohseubnikka/?

Hôm nay thời tiết thế nào?

B: 날씨가 좋습니다.

/nalssi ga joh seubnida/

Hôm nay thời tiết đẹp.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thời tiết

Bạn có thể quan tâm