Home » Từ vựng tiếng Hàn về các công cụ lao động
Today: 2024-11-21 22:03:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các công cụ lao động

(Ngày đăng: 06/05/2022)
           
Công cụ lao động là một bộ phận quan trọng của tư liệu lao động vì nó tác dụng trực tiếp vào các đối tượng lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động.

Công cụ lao động trong tiếng Hàn là 노동 도구 (nodong dogu) bao gồm các loại máy móc, phụ kiện dùng để hỗ trợ trong quá trình lao động và là yếu tố phản ánh rõ nhất trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.

Từ vựng tiếng Hàn về các công cụ lao độngMột số từ vựng về các công cụ lao động:

1. 보호구 (bohogu): Đồ bảo hộ.

2. 안전모 (anjeonmo): Nón bảo hộ.

3. 안전화 (anjeonhwa): Giày bảo hộ.

4. 절단기 (jeoldangi): Máy cắt.

5. 쇠지레 (soejile): Cây xà beng.

6. 재봉틀 (jaebongteul): Máy may.

7. 통발 (tongbal): Bẫy bắt cá.

8. 그물 (geumul): Lưới bắt cá.

9. 손수레 (sonsule): Xe kéo bằng tay, xe rùa.

10. 망치 (mangchi): Búa.

11. 나사뭇 (nasamus): Đinh ốc.

12. 기중기 (gijung-gi): Cần cẩu.

13. 스패너 (seupaeneo): Cờ lê vặn đai ốc.

14. 경운기 (gyeong-ungi): Máy cày.

15. 승강기 (seung-gang-gi): Cái thang.

16. 굴삭기 (gulsaggi): Máy đào, máy sới.

17. 소화기 (sohwagi): Bình chữa cháy.

18. 전자저울 (jeonjajeoul): Cân điện tử.

19. 이앙기 (iang-gi): Máy gặt lúa.

20. 포클레인 (pokeullein): Máy xúc.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các công cụ lao động.

Bạn có thể quan tâm