Home » Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trị liệu trong y khoa
Today: 2024-07-05 22:49:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trị liệu trong y khoa

(Ngày đăng: 09/05/2022)
           
Hoạt động trị liệu là các phương pháp dùng trong y khoa để phục vụ cho việc chẩn đoán bệnh tật cho bệnh nhân, nhằm giúp bác sĩ theo dõi được tình trạng của bệnh nhân và đưa ra phương pháp chữa trị tốt nhất.

Hoạt động trị liệu trong tiếng Hàn là 치료 활동 (chilyo hwaldong) nhằm hỗ trợ cho nhu cầu kiểm tra bệnh tật của bệnh nhân để kịp thời điều trị và giảm bớt quá trình phát sinh của các bệnh lý.

Ngoài ra giúp nâng cao và duy trì tình trạng sức khỏe thông qua các cuộc kiểm tra định kỳ.

Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trị liệu trong y khoaMột số từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trị liệu trong y khoa:

1. 부분 마취제 (bubun machwije): Gây mê cục bộ.

2. 전신마취를 하다 ( jeonsinmachwileul hada): Gây mê toàn phần.

3. 초음파 검사 (cho-eumpa geomsa): Siêu âm.

4. 에스레이 찍다 (eseulei jjigda): Chụp X Quang.

5. 피를 뽑다 (pileul ppobda): Lấy máu.

6. 혈액검사 (hyeol-aeggeomsa): Xét nghiệm máu.

7. 관류/환류액 순환시키다 (gwanlyu/hwanlyuaeg sunhwansikida): Truyền đạm.

8. 수술, 시술 (susul, sisul): Mổ, phẫu thuật.

9. 침을 맞다 (chim-eul majda): Châm cứu.

10. 물리치료 (mullichilyo): Vật lý trị liệu.

11. 혈압을 재다 (hyeol-ab-eul jaeda): Đo huyết áp.

12. 깁스를 하다 (gibseuleul hada): Bó bột.

13. 내시경 검사 (naesigyeong geomsa): Nội soi.

14. CT를 찍다 (CTleul jjigda): Chụp CT.

15. MRI 찍다 (MRI jjigda): Chụp MRI.

16. 소변/대변 검사 (sobyeon/daebyeon geomsa): Xét nghiệm nước tiểu, phân.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trị liệu trong y khoa.

Bạn có thể quan tâm