Home » Từ vựng tiếng Hàn về chơi game
Today: 2024-07-05 09:22:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chơi game

(Ngày đăng: 07/05/2022)
           
Chơi game là 노름 (norum), một hình thức có cấu trúc của việc chơi đùa, thường thực hiện nhằm mục đích giải trí hay vui vẻ, và đôi khi được sử dụng như một công cụ giáo dục.

Chơi game là 노름 (norum), với mục đích giải trí nhằm mục đích tạo ra sự hài lòng, thỏa mãn mà không có chủ định. Theo định nghĩa này thì mọi hoạt động tạo ra sự hài lòng đều có thể được gọi là “game”.

Từ vựng tiếng Hàn về chơi gameMột số từ vựng tiếng Hàn về chơi game:

경기 (gyeong-gi): Trò chơi.

볼링 (bolling): Bowling.

빙고 (bing-go): Chơi lô tô.

여가 (yeoga): Giải trí.

카드 게임 (kadeu geim): Chơi bài.

체스의 말 (cheseuui mal): Quân cờ.

체스 게임 gcheseu geim): Chơi cờ vua.

여가 시간 (yeoga sigan): Thời gian giải trí.

Một số ví dụ tiếng Hàn về chơi game:

1. 나는 게임하는 것을 좋아한다.

(naneun geimhaneun geoseul johahanda)

Tôi rất thích chơi game.

2. 나는 게임을 하는 데 많은 시간을 보낸다.

(naneun geimeul haneun de manheun siganeul bonaenda)

Tôi dành nhiều thời gian đểchơi game.

3. 우리 엄마 아빠는 컴퓨터에서 체스를 하고 있다.

(uli eomma appaneun keompyuteoeseo cheseuleul hago isda)

Bố và mẹ tôi đang chơi cờ vua trên máy tính.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về game.

Bạn có thể quan tâm