| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề các nước trên Thế Giới
Các nước tiếng Hàn là 나라 /nara/ dùng để chỉ một nước hay một đất nước, tuy thường được dùng để thay thế cho nhau nhưng chúng mang những mang sắc thái khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề các nước trên Thế Giới:
국가 /gugga/: Quốc gia
베트 /gugga/: Việt Nam
호주 /hoju/: Úc
뉴질랜드 /nyujillaendeu/: New Zealand
브라질 /beulajil/: Brazil
칠레 /chille/: Chile
캄보디아 /kambodia/: Campuchia
라오스 /laoseu/: Lào
말레이시아 /malleisia/: Malaysia
미얀마 /miyanma/: Myanmar
중국 /jung-gug/: Trung Quốc
쿠바 /kuba/: Cuba
나라 /nala/:Đất nước
이집트 /ijibteu/: Ai cập
대만 /daeman/: Đài Loan
태국 /taegug/: Thái Lan
영국 /yeong-gug/: Anh
미국 /migug/: Mỹ
인도 /indo/: Ấn Độ
Một số câu ví dụ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề các nước trên Thế Giới:
1/ 어느나라에서왔습니까?
/eoneunala-eseowassseubnikka?
/Bạn là người nướcnào vậy?
2/저는베트남사람입니다.
/jeoneunbeteunamsalam-ibnida./
Tôi là ngườinướcViệt Nam.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn OCA - Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề các nước trên Thế Giới
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn