Home » Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mạng không dây
Today: 2024-11-21 23:24:34

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mạng không dây

(Ngày đăng: 15/06/2022)
           
Mạng không dây tiếng Hàn được gọi là 무선 네트워크 (mu-seon ne-teu-wo-keu). Một mạng không dây là một mạng máy tính sử dụng các kết nối dữ liệu không dây giữa các nút mạng. 

Mạng không dây tiếng Hàn được gọi là 무선 네트워크 (mu-seon ne-teu-wo-keu). Mạng không dây là mạng điện thoại hoặc mạng máy tính sử dụng sóng radio làm sóng truyền dẫn hay tầng vật lý.

Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mạng không dây:

핸드폰 (haen-teu-pon): Điện thoại.

무료서비스 (mu-ryu-seo-bi-seu): Dịch vụ miễn phí.

미납금 (mi-nsp-keum): Tiền chưa đóng.

상담 (sang-tam): Tư vấn.

공중전화 (kong-chung-cheon-hwa): Điện thoại công cộng.Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mạng không dây

신청하다 (sin-jjong-ha-ta): Đăng ký.

애플리케이션 (ae-peul-li-kke-i-seon): Ứng dụng.

충전하다 (jjung-cheon-ha-ta): Nạp tiền.

스마트폰 (seu-ma-tteuk-pon): Điện thoại thông minh.

연결하다 (yeon-kyeol-ha-ta): Kết nối.

요금제 (yo-keum-chae): Cước phí điện thoại.

컬러링 (kkeol-lo-ring): Nhạc chờ.

벨소리 (bel-so-ri): Nhạc chuông.

네트워크 (ne-tteu-wuo-kkeu): Mạng.

고객센터 (go-gek-sen-tteo): Trung tâm chăm sóc khách hàng.

통신사 (ttong-sin-sa): Công ty viễn thông, nhà mạng.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mạng không dây.

Bạn có thể quan tâm