Home » Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phát sóng
Today: 2024-07-05 21:03:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phát sóng

(Ngày đăng: 21/09/2022)
           
Phát sóng trong tiếng Hàn là 방송/bangsong/. Là phương tiện phổ biến âm thanh và hình ảnh một cách rộng rãi đến khán giả qua các phương pháp điện tử.

Phát sóng trong tiếng Hàn là 방송/bangsong/. Là việc truyền âm thanh hoặc hình ảnh của tác phẩm, cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng đến công chúng.

Một số từ vựng về phát sóng trong tiếng Hàn:

뉴스/nyusseu/: tin tức.

시청자/sichongja/: khán giả.

어린이 프로그램/orini peurogeuraem/: chương trình thiếu nhi.

오락 프로그램/orak peurogeuraem/: chương trình giải trí.Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phát sóng

퀴즈 프로그램/kwijeu peurogeuraem/: chương trình đố vui.

시사 프로그램/sisa peurogeuraem/: chương trình thời sự.

텔레비전 프로그램/telrebijon peurogeuraem/: chương trình tivi.

스포츠 방송/seupocheu bangsong/: phát sóng thể thao.

청취자/chongchwija/: thính giả.

시청률이 높다/sichongnyuri noptta/: tỷ lệ người xem cao.

사연을 보내다/sayoneul bonaeda/: gửi câu chuyện.

라디오를 듣다/radioreul deuttta/: nghe radio.

화면을 끊기다/hwamyoneul kkeunkida/: tắt màn hình.

채널을 돌리다/chaenoreul dolrida/: chuyển kênh.

프로그램/peurogeuraem/: chương trình.

Một số câu ví dụ về phát sóng trong tiếng Hàn:

1/ 시청자들은 비슷비슷한 오락 프로그램에 식상해 있다.

/sichongjadeureun biseutppiseutan orak peurogeuraeme sikssanghae ittta/

Khán giả chán ngấy những chương trình giải trí tượng tự nhau.

2/ 대통령의 연설이 방송되었다. 

/daetongnyonge yonsori bangsongdweottta/

Bài diễn văn của Tổng Thống được phát sóng.

3/그 드라마는 중년 여성들에게 공감을 얻어 시청률이 높다.

/geu deuramaneun jungnyon yosongdeurege gonggameul odo sichongnyuri noptta/

Bộ phim đó nhận được sự đồng cảm từ những người phụ nữ trung niên và tỷ lệ người xem cao.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn về phát sóng.

Bạn có thể quan tâm