| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về điện thoại
Điện thoại trong tiếng Hàn là 전화 (jonhwa). Là thiết bị viễn thông dùng để trao đổi thông tin, là thiết bị viễn thông liên lạc có thể sử dụng trong không gian rộng, phụ thuộc vào nơi phủ sóng của nhà cung cấp dịch vụ.
Trong xã hội hiện nay thì điện thoại trở thành một vật bất ly thân của con người vì có nhiều tính năng liện lợi ngoài việc liên lạc còn có thể giải trí, chơi game, nghe nhạc, chụp ảnh, ghi chép, lưu trữ.
Một số từ vựng tiếng Hàn về điện thoại:
디스플레이 /diseupeullei/: Màn hình.
전화 키보드 /jeonhwa kibodeu/: Bàn phím điện thoại.
배경화면 /bae gyeong hwa yeon/: Màn hình nền.
램 /laem/: RAM
운영체제 /un-yeongcheje/: Hệ điều hành.
케이스 /keisei/: Vỏ ngoài.
헤드셋 /hedeuses/: Tai nghe.
범퍼케이스 /beompeokeiseu/: Vỏ ốp viền.
배터리 /baeteoli/: Pin.
카메라 /kamela/: Máy ảnh.
프로세서 /peuloseseo/: Bộ vi xử lý CPU.
유심 /yusim/: Sim điện thoại.
영상통화 /yongsangtonghwa/: Cuộc gọi video.
음성전화 수신 /eumsongjonhwa susin/: Cuộc gọi nhận.
부재중 전화 /bujaejung jonhwa/: Cuộc gọi nhỡ.
벨소리 /belsori/: Nhạc chuông.
알림 /alrim/: Thông báo.
음성전화 발신 /eumsongjonhwa balsin/: Cuộc gọi đi.
할인요금 /harinnyogeum/: Cước khuyến mãi.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về điện thoại.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn