Home » Từ vựng tiếng Hàn về điện tử
Today: 2024-07-08 15:26:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về điện tử

(Ngày đăng: 19/04/2022)
           
Với sự phát triển của ngành kinh tế xã hội theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hoá, kỹ thuật điện tử ngày càng có vai trò to lớn trong nhiều lĩnh vực hiện nay.

Điện tử trong tiếng Hàn là 전자 (jonja).

Điện tử là ngành học nghiên cứu và áp dụng các vấn đề liên quan đến lĩnh vực điện. Đối với những bạn muốn làm việc tại các công ty sản xuất điện tử Hàn Quốc thì việc nắm chắc từ vựng tiếng Hàn về ngành điện là điều cần thiết.

Một số từ vựngtiếng Hàn về điện tử:Từ vựng tiếng Hàn về điện tử

차단기 /chadangi/: Cầu dao.

플러그 /peulleogeu/: Phích điện.

전원 /jeon-won/: Công tắc nguồn.

전선 /jeonseon/: Dây dẫn điện.

퓨즈 /pyujeu/: Cầu chì.

전등 /jeondeung/: Bóng đèn.

센서 /senseo/: Cảm biến.

콘센트 /konsenteu/: Ổ cắm điện.

발동기 /baldong-gi/: Máy phát điện.

전동기 /jeondong-gi/: Máy điện.

변압기 /byeon-abgi/: Máy biến áp.

케이블 /keibeul/: Dây cáp.

전동차 /jeondongcha/: Xe điện.

경보기 /gyeongbogi/: Chuông báo điện tử.

전등 /jeondeung/: Bóng đèn.

퓨즈가 끊어지다 /pyujeuga kkeunh-eojida/: Đứt cầu chì.

스위치 /seuwichi/: Công tắc.

형광등 /hyeong-gwangdeung/: Loại đèn huỳnh quang.

전기강도 /jeongigangdo/: Cường độ điện.

교류전압/gyolyujeon-ab/: Điện áp xoay chiều.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về điện tử.

Bạn có thể quan tâm