Home » Cô dâu trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 16:22:59

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cô dâu trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 31/05/2022)
           
Cô dâu trong tiếng Hàn là 신부 (sinbu), cô dâu là tên gọi thực sự quan trọng và ý nghĩa đối với mỗi người phụ nữ trong ngày trọng đại nhất của cuộc đời mình.

Cô dâu trong tiếng Hàn là 신부 (sinbu), cô dâu thường được xem là nhân vật nữ chính trong hôn lễ, là buổi tuyên bố lễ thành hôn giữa cô dâu đó và chú rể.

Cô dâu trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng liên quan tới cô dâu trong tiếng Hàn:

결혼 (gyolhon): Lập gia đình.

초혼 (chohon): Kết hôn lần đầu.

신랑 (silrang): Chú rể.

신부 (sinbu): Cô dâu.

재혼 (jaehon): Tái hôn.

맞선 (matsson): Giới thiệu, coi mắt, ra mắt.

미혼 (mihon): Chưa kết hôn.

혼인 (honin): Hôn nhân.

혼례 (holrye): Hôn lễ. 

결혼 기념일 (gyolhon ginyomil): Ngày kỷ niệm kết hôn.

결혼반지 (gyolhonbanji): Nhẫn kết hôn, nhẫn cưới.

결혼식 (gyolhonsik): Lễ kết hôn.

약혼식 (yakonsik): Lễ đính hôn.

장가 가다 (jangga gada): Lấy vợ.

Một số câu liên quan tới cô dâu trong tiếng Hàn:

1. 우리는 신부와 신랑을 축하하기 위해 술을 마셨다.

(urineun sinbuwa silrangeul chukahagi wihae sureul masyottta).

Chúng tȏi uống rượu mừng cȏ dâu chú rể.

2. 신부 외에 모두가 도착하다.

(sinbu wee moduga dochakada).

Tất cả đều đến, trừ cȏ dâu.

3. 신랑이 신부에게 결혼반지를 갖다 준다.

(silrangi sinbuege gyolhonbanjireul gattta junda).

Chú rể mang nhẫn cưới cho cô dâu.

Nội dụng bài được soạn thảo bởi đội ngũ OCA - cô dâu trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm