| Yêu và sống
World Cup trong tiếng Trung là gì
World Cup trong tiếng Trung là 世界杯 /shìjièbēi/, là giải bóng đá thế giới do Liên đoàn Bóng đá Quốc tế FIFA tổ chức 4 năm 1 lần. Giải đấu đầu tiên diễn ra năm 1930 có 2 lần gián đoạn do chiến tranh thế giới thứ 2.
Một số từ vựng về World Cup trong tiếng Trung:
足球 /zúqiú/: Bóng đá
足球赛 /zúqiúsài/: Thi đấu bóng đá
队 /duì/: Đội
运动员 /yùndòngyuán/: Cầu thủ
越位 /yuèwèi/: Việt vị
传球 /chuánqiú/: Quả bóng
射球 /shèqiú/: Sút bóng
铲球 /chǎnqiú/: Lấy bóng
头球 /tóuqiú/: Đánh đầu
罚球 /fáqiú/: Phạt penalty
Một số ví dụ về World Cup trong tiếng Trung:
1. 赢得世界杯是包括越南在内的许多足球队的梦想。
/Yíngdé shìjièbēi shì bāokuò yuènán zài nèi de xǔduō zúqiú duì de mèngxiǎng/.
Vô địch World Cup là ước mơ của nhiều đối bóng trong đó có Việt Nam.
2. 世界杯是世界上观看人数最多的体育赛事。
/Shìjièbēi shì shìjiè shàng guānkàn rénshù zuìduō de tǐyù sàishì/.
World Cup là sự kiện thể thao thu hút sự người xem nhiều nhất trên toàn thế giới.
3. 第一届世界杯在乌拉圭举行.
/Dì yī jiè shìjièbēi zài wūlāguī jǔxíng/.
World Cup đầu tiên được tổ chức tại Uruguay.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - World Cup trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn