Home » Từ vựng tiếng Hàn về gia vị
Today: 2024-07-01 08:57:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về gia vị

(Ngày đăng: 05/05/2022)
           
Gia vị trong tiếng Hàn được gọi là 조미료 (jomilyo). Gia vị là tập hợp các loại thực phẩm hoặc các hợp chất có mùi vị khác nhau cho vào thức ăn khi chế biến để làm cho món ăn trở nên ngon hơn.

Gia vị trong tiếng Hàn được gọi là 조미료 (jomilyo). Ngày nay, gia vị rất đa dạng bao gồm các loại đường, muối ăn, mắm (mắm cá, mắm tôm), tiêu, ớt, mù tạt, hành, tỏi, gừng và các loại rau thơm (rau răm, bạc hà, lá quế, tía tô) được sử dụng ăn kèm hoặc cho vào thức ăn khi nấu.

Những loại gia vị này rất quan trọng, nó giúp nêm nếm, định vị thức ăn làm gia tăng mùi vị và đặc biệt là góp phần tạo nên màu sắc cho món ăn giúp thu hút người ăn.

Từ vựng tiếng Hàn về gia vịMột số từ vựng tiếng Hàn về gia vị:

소금 (sogeum): Muối.

식용유 (sigyongyu): Dầu ăn.

올리브유 (ollibeuyu): Dầu ô liu.

후추 (huchu): Tiêu.

설탕 (seoltang): Đường.

참기름 (chamgileum): Bột ngọt.

조미료 (jomilyo): Gia vị.

식초 (sigcho): Giấm.

계피 (gyepi): Quế.

마늘 (maneul): Tỏi.

머스타드 (meoseutadeu): Mù tạt.

말린고추 (mallingochu): Ớt khô.

고추가루 (gochugalu): Ớt bột.

고추장 (gochujang): Tương ớt.

양념하다 (yangnyeomhada): Nêm gia vị.

간장 (ganjang): Xì dầu.

젓간 (jeosgan): Nước mắm.

기름 (gileum): Dầu.

참기름 (chamgileum): Dầu mè.

식물성 기름 (sigmulseong gileum): Dầu thực vật.

카레 (kale): Bột cà ri.

녹말가루 (nogmalgalu): Bột năng, bột mì tinh.

생강 (saenggang): Gừng.

파 (pa): Hành lá.

양파 (yangpa): Hành tây.

사프란 (sapeulan): Nghệ.

박하 (bagha): Bạc hà.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về gia vị.

Bạn có thể quan tâm