| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về giao thông
Giao thông tiếng Hàn là 교통 (gyotong).
Giao thông là một cụm từ để chỉ hoạt động di chuyển của con người. Mọi người tham gia giao thông với các hình thức như là sử dụng xe máy, xe đạp, xe ô tô và giao thông được kiểm soát bởi cơ quan.
Một vài từ vựng tiếng hàn về giao thông:
1. 주차금지 (juchageumji): Cấm đỗ xe
2. 횡단보도 (hwengdanbodo): Vạch sang đường
3. 기사 (gisa): Tài xế
4.교통표시판 (gyotongpyosipan) : Bảng hướng dẫn
5. 교통사고 (gyotongsago): Tai nạn giao thông
7. 길을잃다 (gireurilta): Lạc đường
6. 길을묻다 (gireulmuttta): Hỏi đường
8. 신호등 (sinhodeung): Đèn hiệu
9. 일방통행 (ilbangtonghaeng): Đường một chiều
10. 우회전 (uhwejon): Rẽ trái
11. 죄희전 (jwehijon): Rẽ phải
12. 길이막하다 (girimakada): Tắc nghẽn giao thông
13. 터미널 (tominol): Bến xe
14. 고속도로 (gosokttoro): Đường cao tốc
15. 삼거리 (samgori): Ngã ba
16. 사거리 (sagori): Ngã tư
17. 앞지르기금지 (apjjireugigeumji): Cấm vượt
18. 우회전금지 (uhwejongeumji): Cấm rẽ phải
19. 좌회전금지 (jwahwejongeumji): Cấm rẽ trái
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về giao thông.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn