Home » Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực nhân sự
Today: 2024-07-04 05:41:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực nhân sự

(Ngày đăng: 19/04/2022)
           
Nhân sự trong tiếng Hàn là 인하 (phiên âm là inha) là một bộ phận của doanh nghiệp. Trong đó gồm nhiều bộ phần nhỏ như tuyển dụng, đào tạo, quản lý nhân sự.

Nhân sự trong tiếng Hàn là 인하 (inha), là một bộ phận của doanh nghiệp có vai trò chuyên phụ trách tìm kiếm, sàng lọc, tuyển dụng ứng viên, đào tạo và quản lý các chương trình phúc lợi cho nhân viên cũng như bảo vệ những phúc lợi dành cho người lao động.

Nhân sự là một bộ phận không thể thiếu đối với mọi doanh nghiệp. Giúp quản lý hiệu quả nguồn lực con người lao động nhằm giúp cho doanh nghiệp hoặc công ty hoạt động có tổ chức và hiệu quả.

Một số từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực nhân sự:

능력급 (neungryeokeub):Lương năng lực.

성과급 (seongkwakeub): Thưởng KPI.

재택근무 (jethaekgunmu): Làm việc tại nhà.

임원 (imwon): Lãnh đạo

인원계획 (inwonkaehuek): Kế hoạch nhân sự

Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực nhân sự일용직근로계약서 (ilyeongchikgunrokaeyakseo): Hợp đồng lao động theo ngày.

인수인계서 (insuinkaeseo): Biên bản bàn giao.

취업규칙 (chuyobkyuchik): Nội quy lao động.

징계처분 (jingkyecheobun): Xử lý kỷ luật.

퇴직 (thuejik): Nghỉ việc.

이직 (ijik): Thay đổi công việc, nhảy việc.

해고 (haego): Sa thải.

경력 (kyeongryeok): Kinh nghiệm làm việc.

유급휴가 (yukubhyuka): Nghỉ có lương.

무급휴가 (mukubhyuka): Nghỉ không lương.

성인화 (seonginhwa): Cắt giảm nhân lực.

입사지원서 (ibsajiwonseo): Đơn xin việc.

근로계약 연장 (keunrokyeyak yeonjang): Gia hạn hợp đồng lao động.

신입사원 (sinibsawon): Nhân viên mới.

교육과정을 받다 (kyuyukkwajeongul bakta): Được đào tạo.

Nội dung được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực nhân sự.

Bạn có thể quan tâm