Home » Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm chăm sóc cơ thể
Today: 2024-10-06 06:54:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm chăm sóc cơ thể

(Ngày đăng: 26/11/2022)
           
Mỹ phẩm chăm sóc cơ thể trong tiếng Hàn là 바디케어 화장품 /badikeeo hwajangpum/, là những sản phẩm có công dụng làm sạch và dưỡng.

Mỹ phẩm chăm sóc cơ thể trong tiếng Hàn là 바디케어 화장품 /badikeeo hwajangpum/ là sản phẩm giúp bộ phận cơ thể hoặc khu vực cơ thể sử dụng những sản phẩm đấy có những diện mạo đẹp hơn. 

Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm chăm sóc cơ thể:

샴푸 /syampu/: Dầu gội.

컨디셔너 /keondisyeoneo/: Dầu xả.Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm chăm sóc cơ thể

바디 클렌저 /badi keullenjeo/: Sữa tắm.

비누 /binu/: Xà phòng.

바디 스크림 /badi seukeurim/: Tẩy tế bào chết. 

바디 로션 /badi rosyeon/: Sữa dưỡng thể.

핸드워시 /haendeuwosi/: Nước rửa tay.

헤어 에센스 /heeo esenseu/: Tinh chất dưỡng tóc.

Một số ví dụ tiếng Hàn về mỹ phẩm chăm sóc cơ thể:

1. 이거 핸드워시인데 거품 나는 거죠? 

/igeo haendeuwosiinde geopum naneun geojyo?/

Đây là nước rửa tay, loại này có bọt đúng không ạ? 

2. 아주 고가의 바디케어 화장품은 종류가 많습니다.

/aju gogaui badikeeo hwajangpum-eun jonglyuga manhseubnida/.

Có nhiều loại mỹ phẩm chăm sóc cơ thể rất đắt tiền.

3. 비누 거품을 살짝 닿아도 터진다.

/binu geopumeul saljjang daado teojinda/.

Chỉ một cái đụng nhẹ bọt xà phòng cũng bể.

Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm chăm sóc cơ thể.

Bạn có thể quan tâm