Home » Từ vựng tiếng Hàn về tàu điện ngầm
Today: 2024-09-08 05:18:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về tàu điện ngầm

(Ngày đăng: 13/05/2022)
           
Tàu điện ngầm tiếng Hàn là 지하철 (jihacheol). Tàu điện ngầm là hệ thống giao thông chở khách với tốc độ cao trên đường ray. Tàu điện ngầm chạy nhiều lượt, nhiều chuyến trong ngày với lượng khách lớn.

Tàu điện ngầm tiếng Hàn là 지하철 (jihacheol). Tàu điện ngầm là một hệ thống giao thông rộng lớn chạy trên đường ray, chuyên chở hành khách trong một vùng đô thị.

Tuyến đường chạy của tàu điện ngầm có thể đặt ngầm dưới lòng đất hoặc trên cao bằng hệ thống cầu cạn. Việc đi lại bằng tàu điện thuận tiện, an toàn và thoải mái.

Từ vựng tiếng Hàn về tàu điện ngầmMột số từ vựng tiếng Hàn về tàu điện ngầm:

역 (yeog): Nhà ga.

입구 (ibgu): Lối vào.

수화물 (suhwamul): Hành lý.

지도 (jido): Bản đồ.

손잡이 (sonjabi): Tay cầm.

좌석 (jwaseok): Chỗ ngồi.

식당차 (sigdangcha): Toa hàng ăn.

지하철(jihacheol): Tàu điện ngầm.

화장실 (hwajangsil): Phòng vệ sinh.

매표원 (maepyowo): Nhân viên bán vé.

기둥 (gidung): Cột, trụ.

스피커 (seupikeo): Cái loa.

철로 (cheollo): Đường sắt.

발착시간 (balchagsigan): Lịch trình xe.

접의자 (jeobeuija): Ghế xếp.

싱글 의자 (singgeul uija): Ghế đơn.

더블 의자 (deobeul uija): Ghế đôi.

터널 (teoneol): Đường hầm.

매표소 (maepyoso): Cửa bán vé.

벤치 (benchi): Băng ghế.

사물함 (samulham): Ngăn đồ cá nhân.

방책 (bangchaeg): Hàng rào sắt.

승강장 (seunggangjang): Chỗ lên xuống xe.

팔걸이 (palgeoli): Tay ghế.

출구 (chulgu): Lối ra.

노선도 (noseondo): Bản đồ tuyến xe hay tàu.

지하철 노선도 (jihacheol noseondo): Bản đồ tàu điện ngầm.

침대차 (chimdaecha): Toa chở có giường ngủ.

도착시간 (dochagsigan): Giờ tàu đến.

정보 표지판 (jeongbo pyojipan):  Biển báo thông tin.

안내소 (annaeso): Phòng hướng dẫn.

입구 표지판 (ibgu pyojipan): Biển báo lối vào.

짐 선반 (jim seonban): Giá đỡ hành lý.

티켓 발매기 (tikes balmaegi): Máy bán vé.

역 표지판 (yeog pyojipan): Biển báo nhà ga.

Bài viết được biên soạn bởi OCA - Từ vựng tiếng Hàn về tàu điện ngầm.

Bạn có thể quan tâm